Model No.105 WILLIAMS PLASTOMETER Đặt mẫu thử lên tấm song song và sau khi thêm tải trọng quy định trong một khoảng thời gian cụ thể, plastometer đọc độ dày của mẫu và nhân độ dày lên 100 lần để có được độ dẻo. |
No105-AUTO WILLIAMS PLASTOMETER (AUTOMATIC) No.105-AUTO là phiên bản tự động của No.105 WILLIAMS PLASTOMETER. Người kiểm tra có thể hiển thị biểu đồ chuỗi thời gian của độ dày trên màn hình máy tính. |
Model |
No.105 WILLIAMS PLASTOMETER |
No.105-AUTO WILLIAMS PLASTOMETER (AUTOMATIC) |
Specimen |
Cylindrical shape, Volume 2 ± 0.02 cm3 (φ16 mm, H10 mm) |
Cylindrical shape, Volume 2 ± 0.02 cm3 (φ16 mm, H10 mm) |
Parallel Plate |
Upper: φ148 mm, T11.7 mm |
Upper: φ148 mm, T11.7 mm Lower: φ148 mm, T13 mm |
Lower: |
φ148 mm, T13 mm |
- |
Test Load |
Initial 24.5 N (2.5 kgf) to Max. 49 ± 0.05 N (5 kgf) (Standard 49 ± 0.05 N) |
Initial 24.5 N (2.5 kgf) to Max. 49 ± 0.05 N (5 kgf) (Standard 49 ± 0.05 N) |
Dial Gauge |
Scale 1/100 mm, Stroke Max. 20 mm |
Scale 1/100 mm, Stroke Max. 20 mm, Digital Display Ver. |
Software |
― |
Windows Compatible |
Accessories |
Dial Gauge, Weight (4.9 N: 1 pc, 9.8 N: 2 pcs), Hexagon wrench, Set Up Disk (105-AUTO), Power Plug Adaptor (105-AUTO) |
Dial Gauge, Weight (4.9 N: 1 pc, 9.8 N: 2 pcs), Hexagon wrench, Set Up Disk (105-AUTO), Power Plug Adaptor (105-AUTO |
Option |
― |
Heating Plate Type, Safety Cover |
Power Source |
― |
AC 100 V, 1-Phase, 5 A, 50/60 Hz |
Dimensions/Weight (Approx.) |
W175 × D150 × H330 mm, 7.2 kg *With Dial Gauge Attached. |
W365 × D250 × H506 mm, 24 kg |
- CÔNG TY THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NĂNG LỰC - SÀI GÒN
- Địa Chỉ: Số 01, Đường Võ Thành Trang, P.11, Tân Bình, Hồ Chí Minh
- Địa chỉ văn phòng: Tòa Nhà An Phú, 117-119 Lý Chính Thắng, Phường 7, Quận 3, Hồ Chí Minh
- Điện thoại: 02.866.848.638
- Hotline : 0976 299 749 (Mr Tuấn, Giám Đốc Kinh Doanh)
- Email: [email protected]
Khách hàng cần tư vấn thêm vui lòng liên hệ :
Mr. Tuấn : 0976.299.749 ( Giám Đốc Kinh Doanh )
Email: [email protected]
Mr. Khanh : 0935.001.617 (Trưởng Phòng Kinh Doanh )
Email: [email protected]
Phòng chăm sóc, hỗ trợ tiếp nhận kỹ thuật, báo giá
Mr. Hoàng Anh: 0812.999.909
Email: [email protected]
Mr. Phúc: 0366.519.915
Email: [email protected]
If you need further advice, please contact us (for foreign customers only)
Mr. Vinh: 0908.744.225 (SRM/ Supply Relationship Manager)
Email: [email protected]
Xin Lưu Ý: Quý Khách vui lòng đính kèm số điện thoại hoặc email vào trong phần nội dung câu hỏi để nhân viên tư vấn có thể phản hồi lại sớm nhất có thể. Hoặc liên hệ trực tiếp thông qua website nangluc.vn để được hỗ trợ nhanh nhất có thể. (Vì form câu hỏi ở dưới hiện tại không hiệu lực. Mong quý khách thông cảm) Xin Trân Trọng Cảm Ơn! |
Sản phẩm liên quan
Máy kiểm tra chỉ số dòng chảy MFI YASUDA No.120-FWP
Tủ kiểm tra độ lão hóa vật liệu cao su YASUDA No.102
Máy thử uốn dây điện YASUDA No.262
Máy thử độ bền va đập sợi cáp quang YASUDA No.259
Máy thử uốn sợi cáp quang YASUDA No.257
Máy thử độ bền sử dụng phích cắm YASUDA No.256
Máy thử uốn ổ cắm điện YASUDA No.254
Thiết bị máy MIT TYPE FOLDING ENDURANCE TESTER đo độ bền uốn gấp bìa cứng và màng mỏng model No.307, model No.307-L
Thiết bị máy SCHOPPER TYPE FOLDING ENDURANCE TESTER đo độ bền uốn gấp của giấy model No.308
Máy kiểm tra độ uốn gập màng phim YASUDA No.306
Thiết bị máy kiểm tra độ biến dạng của vật liệu sàn model No.184A, model No.184-B
Thiết bị máy COMPRESSION SET TESTER đo độ bền nén của cao su model No.171