Thiết bị máy MIT TYPE FOLDING ENDURANCE TESTER đo độ bền uốn gấp bìa cứng và màng mỏng model No.307, model No.307-L
|
|
No.307 MIT TYPE FOLDING ENDURANCE TESTER Máy thử này được sử dụng để đánh giá độ bền gấp của giấy, bìa cứng, màng nhựa và bảng mạch in linh hoạt. Tác dụng một tải trọng nhất định và gấp mẫu thử sang trái và phải một góc 135 ° ở một tốc độ nhất định, người vận hành phải đếm số lần mẫu thử được gấp lại cho đến khi nó bị gãy. Phương pháp trọng lượng chết được chấp nhận làm loại tải cho máy thử này. Máy thử này cũng được sử dụng để đánh giá độ bền gấp của lá kim loại như lá nhôm được sử dụng trong thiết bị ngưng tụ.
|
No.307-L MIT TYPE FOLDING ENDURANCE TESTER (WITH REFRIGERATING MACHINE) Mô hình này được trang bị một nhiệt độ thấp. buồng để thử nghiệm ở nhiệt độ thấp. |
Model |
No.307 MIT TYPE FOLDING ENDURANCE TESTER |
No.307-L MIT TYPE FOLDING ENDURANCE TESTER (WITH REFRIGERATING MACHINE) |
Hangings |
1, 3 or 5 Hangings (3 kinds) |
1, 3 or 5 Hangings (3 kinds) |
Specimen |
W15.0 ± 0.1 mm, L110 ± 5 mm |
W15.0 ± 0.1 mm, L110 ± 5 mm |
Weight Load |
4.9 to 14.7 N (0.5 to 1.5 kgf) (Dead Weight) (Standard: 9.8 N) |
4.9 to 14.7 N (0.5 to 1.5 kgf) (Dead Weight) (Standard: 9.8 N) |
Folding Angle |
135° ± 2° (Option: 45°, 90°, 3 Stage Type) |
135° ± 2° (Option: 45°, 90°, 3 Stage Type) |
Folding Speed |
175 ± 10 times/min (Option: 45 times/min, 90 times/min, 3 Stage Type) |
175 ± 10 times/min (Option: 45 times/min, 90 times/min, 3 Stage Type) |
Folding Top |
R0.38 ± 0.02 mm , L19.0 ± 0.5 mm, Spacing 0.25 mm |
R0.38 ± 0.02 mm , L19.0 ± 0.5 mm, Spacing 0.25 mm |
Counter |
6 Digits Preset Counter |
6 Digits Preset Counter |
Temperature Range |
― |
-35 to 60 °C (Refrigerator) |
Option |
Conduction Device (for FPC) |
Conduction Device (for FPC) |
Power Source |
AC 100 or 200 V, 1-Phase, 10 to 15 A, 50/60 Hz |
AC 100 or 200 V, 1-Phase, 10 to 15 A, 50/60 Hz |
Dimensions/ Weight (Approx.) |
1 Hanging: W470 × D400 × H850 mm/ 31 kg 3 Hangings: W600 × D550 × H850 mm/ 67 kg 5 Hangings: W720 × D630 × H850 mm/ 79 kg |
1 Hanging: W470 × D400 × H850 mm/ 31 kg 3 Hangings: W600 × D550 × H850 mm/ 67 kg 5 Hangings: W720 × D630 × H850 mm/ 79 kg |
- CÔNG TY THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NĂNG LỰC - SÀI GÒN
- Địa Chỉ: Số 01, Đường Võ Thành Trang, P.11, Tân Bình, Hồ Chí Minh
- Địa chỉ văn phòng: Tòa Nhà An Phú, 117-119 Lý Chính Thắng, Phường 7, Quận 3, Hồ Chí Minh
- Điện thoại: 02.866.848.638
- Hotline : 0976 299 749
(Mr Tuấn, Giám Đốc Kinh Doanh)
- Email: [email protected]
Khách hàng cần tư vấn thêm vui lòng liên hệ :
Mr. Tuấn : 0976.299.749 ( Giám Đốc Kinh Doanh )
Email: [email protected]
Mr. Khanh : 0935.001.617 (Trưởng Phòng Kinh Doanh )
Email: [email protected]
Phòng chăm sóc, hỗ trợ tiếp nhận kỹ thuật, báo giá
Mr. Hoàng Anh: 0812.999.909
Email: [email protected]
Mr. Phúc: 0366.519.915
Email: [email protected]
If you need further advice, please contact us (for foreign customers only)
Mr. Vinh: 0908.744.225 (SRM/ Supply Relationship Manager)
Email: [email protected]
Quý khách có nhu cầu tư vấn giấy đo nhiệt độ Thermal vui lòng liên hệ
Mrs. Nga : 0916.854.178
Email: [email protected]
Xin Lưu Ý: Quý Khách vui lòng đính kèm số điện thoại hoặc email vào trong phần nội dung câu hỏi để nhân viên tư vấn có thể phản hồi lại sớm nhất có thể. Hoặc liên hệ trực tiếp thông qua website nangluc.vn để được hỗ trợ nhanh nhất có thể. (Vì ô nhập số điện thoại ở dưới hiện tại không hiệu lực. Mong quý khách thông cảm) Xin Trân Trọng Cảm Ơn! |
Sản phẩm liên quan
Máy kiểm tra chỉ số dòng chảy MFI YASUDA No.120-FWP
Tủ kiểm tra độ lão hóa vật liệu cao su YASUDA No.102
Máy thử uốn dây điện YASUDA No.262
Máy thử độ bền va đập sợi cáp quang YASUDA No.259
Máy thử uốn sợi cáp quang YASUDA No.257
Máy thử độ bền sử dụng phích cắm YASUDA No.256
Máy thử uốn ổ cắm điện YASUDA No.254
Thiết bị máy SCHOPPER TYPE FOLDING ENDURANCE TESTER đo độ bền uốn gấp của giấy model No.308
Máy kiểm tra độ uốn gập màng phim YASUDA No.306
Thiết bị máy kiểm tra độ biến dạng của vật liệu sàn model No.184A, model No.184-B
Thiết bị máy COMPRESSION SET TESTER đo độ bền nén của cao su model No.171
Thiết bị máy WILLIAMS PLASTOMETER đo độ dẻo cao su model No.105, model No.105-AUTO