Máy kiểm tra chỉ số dòng chảy MFI YASUDA No.120-FWP
Overview:
No.120-FWP MELT FLOW INDEX TESTER (MANUAL)
This tester is for measuring the melt flow index of thermo-plastic.
The test can be conducted easily, from setting the test condition up to data analysis, using a 5.7” full color touch panel.
Standard:
JIS K6719-1/2, K6921-2, K6922-2, K6923-1, K6924-1, K6926-2, K7210, ASTM D1238, ISO 1133.
No.120-SAS MELT FLOW INDEX TESTER (AUTOMATIC)
This tester is used to measure the melt flow index of thermo-plastic.
The melt flow index is acquired from the weight or the volume of the extruded specimen at a specified cylinder temperature and with a specified load of piston through the die.
The tester is assorted with an automatic cleaning system which enables to perform 1 test cycle without discontinuation (option of 3 test cycles).
Standard:
JIS K6719-1/2, K6921-2, K6922-2, K6923-1, K6924-1, K6926-2, K7210, ASTM D1238, ISO 1133.
No.120-LABOT MELT FLOW INDEX TESTER (FULL AUTOMATIC)
This tester is equipped with robotic mechanism which enables fully automatic melt flow index tests up to a maximum of 50 samples (standard of 12 samples).
The test conditions and the outputs can be set and observed through the computer software.
Standard:
JIS K6719-1/2, K6921-2, K6922-2, K6923-1, K6924-1, K6926-2, K7210, ASTM D1238, ISO 1133.
No.120-FWP MELT FLOW INDEX TESTER (MANUAL) |
No.120-SAS MELT FLOW INDEX TESTER (AUTOMATIC) |
No.120-LABOT MELT FLOW INDEX TESTER (FULL AUTOMATIC) |
|
Hangings |
1 Hanging |
1 or 3 Hangings (2 kinds) |
12, 24, 50 Hangings (3 kinds) |
Die |
φ2.095 ± 0.005 mm, L8.000 ± 0.025 mm |
φ2.095 ± 0.005 mm, L8.000 ± 0.025 mm |
φ2.095 ± 0.005 mm, L8.000 ± 0.025 mm |
Piston |
Head Diameter φ9.474 ± 0.007 mm, Head Length L6.35 ± 0.10 mm |
Head Diameter φ9.474 ± 0.007 mm, Head Length L6.35 ± 0.10 mm |
Head Diameter φ9.474 ± 0.007 mm, Head Length L6.35 ± 0.10 mm |
Cylinder |
Inner φ9.550 ± 0.007 mm, L160 mm |
Inner φ9.550 ± 0.007 mm, L160 mm |
Inner φ9.550 ± 0.007 mm, L160 mm |
Temperature Range |
Max. 400 °C |
Max. 300 °C (Option: Max. 400 °C) |
Max. 300 °C (Option: 400 °C) |
Initial Weight |
0.325 kgf |
0.325 kgf |
0.325 kgf |
Additional Weight |
1.20 〜 21.60(※ Please refer below) |
1.20 〜 21.60(※ Please refer below) |
1.20 〜 21.60(※ Please refer below) |
Test Method |
Method A: Manual (Option: Automatic Cutter) Method B: Automatic |
Method A: Manual (Option: Automatic) Method B: Automatic |
Method A: Manual (Option: Automatic) Method B: Automatic |
Specimen Feeding |
|
Automatic |
Automatic |
Weight Loading |
|
Automatic |
Automatic |
Weight Change |
|
Manual (Option: Automatic) |
Manual (Option: Automatic) |
Cylinder Cleaning |
|
Automatic (Solvent Cleaning can also be Automatic) |
Automatic (Solvent Cleaning can also be Automatic |
Die Cleaning |
|
Automatic |
Automatic |
Piston Cleaning |
|
Manual (Option: Automatic) |
Automatic |
Die Cleaning Rod Cleaning |
|
Manual (Option: Automatic) |
Automatic |
Cleaning Gauze Feeding |
|
Manual |
Automatic
|
Data Processing |
Method A: Automatic (Measuring the weight of the cut off specimen is done by hand) Method B: Automatic |
Method A: Manual (Option: Automatic) Method B: Automatic |
Method A: Manual (Option: Automatic) Method B: Automatic |
Method B Measuring |
Rotary Encoder |
Rotary Encoder |
Rotary Encoder |
Software |
|
Windows Compatible |
Windows Compatible |
Standard Specification |
SD Card Slot, LAN Port |
|
|
Option |
Mini Printer, Method A Air Pressure Type Automatic Cutter, Manual Type Die Plug, Safety Cover with Interlock Attached, Half Die, Air Pressure Type Automatic Loader (No.120-FWP-W) Additional Weight ( 1.20, 2.16, 3.80, 5.00, 10.00, 21.60 kgf.) |
Hastelloy Spec, Specimen Purging Device, Specimen Drying Device, Air Compressor, Temperature Calibration Device, Exhaust Fan (Standard for No.120-LABOT), Smoke-Detection Sensor (Standard for No.120-LABOT) Additional Weight ( 1.20, 2.16, 3.80, 5.00, 10.00, 21.60 kgf.) |
|
Accessories |
Cleaning Rod (Die & Cylinder), Injection Rod, Funnel, Die Gauge, Method A Cutting Knife, Spirit Level, Gauze |
Cleaning Rod (Die, Cylinder), Solvent Cleaning Device, Specimen Cup, Cup Holder, Infundibulum, Die Gauge, Spirit Level, Dust Box, Gauze, Air Gun |
Cleaning Rod (Die, Cylinder), Solvent Cleaning Device, Specimen Cup, Cup Holder, Infundibulum, Die Gauge, Spirit Level, Dust Box, Gauze, Air Gun |
Power Source |
AC 100 V, 1-Phase, 15 A, 50/60 Hz or AC 200 V, 1-Phase, 10 A, 50/60 Hz |
AC 200 V, 1-Phase, 10 A, 50/60 Hz AC 200 V, 1-Phase, 15 A, 50/60 Hz (ISO 1133-2 Compatable Type) |
AC 200 V, 1-Phase, 10 A, 50/60 Hz AC 200 V, 1-Phase, 15 A, 50/60 Hz (ISO 1133-2 Compatable Type |
Air Source |
0.5 MPa or More(For Method A Pneumatic Type Weight Loading Device Specification) |
0.5 MPa or More |
0.5 MPa or More |
Dimensions/ Weight(Approx.) |
No.120FWP: W660× D450 × H1,020 mm/75 kg No.120FWP-WP-W: W710 × D450 × H1,060 mm/ 120 kg |
1 Hanging: W675× D645 × H1,370 mm/200 kg 3 Hangings: W675 × D725 × H1,370 mm/ 220 kg |
12,24 Hangings:W950 × D680 × H1,720 mm/ 350 kg 50 Hangings:W1,100× D700 × H1,750 mm/ 400 kg |
- CÔNG TY THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NĂNG LỰC - SÀI GÒN
- Địa Chỉ: Số 01, Đường Võ Thành Trang, P.11, Tân Bình, Hồ Chí Minh
- Địa chỉ văn phòng: Tòa Nhà An Phú, 117-119 Lý Chính Thắng, Phường 7, Quận 3, Hồ Chí Minh
- Điện thoại: 02.866.848.638
- Hotline : 0976 299 749 (Mr Tuấn, Giám Đốc Kinh Doanh)
- Email: [email protected]
Khách hàng cần tư vấn thêm vui lòng liên hệ :
Mr. Tuấn : 0976.299.749 ( Giám Đốc Kinh Doanh )
Email: [email protected]
Mr. Khanh : 0935.001.617 (Trưởng Phòng Kinh Doanh )
Email: [email protected]
Phòng chăm sóc, hỗ trợ tiếp nhận kỹ thuật, báo giá
Mr. Hoàng Anh: 0812.999.909
Email: [email protected]
Mr. Phúc: 0366.519.915
Email: [email protected]
If you need further advice, please contact us (for foreign customers only)
Mr. Vinh: 0908.744.225 (SRM/ Supply Relationship Manager)
Email: [email protected]
Xin Lưu Ý: Quý Khách vui lòng đính kèm số điện thoại hoặc email vào trong phần nội dung câu hỏi để nhân viên tư vấn có thể phản hồi lại sớm nhất có thể. Hoặc liên hệ trực tiếp thông qua website nangluc.vn để được hỗ trợ nhanh nhất có thể. (Vì form câu hỏi ở dưới hiện tại không hiệu lực. Mong quý khách thông cảm) Xin Trân Trọng Cảm Ơn! |
Sản phẩm liên quan
Tủ kiểm tra độ lão hóa vật liệu cao su YASUDA No.102
Máy thử uốn dây điện YASUDA No.262
Máy thử độ bền va đập sợi cáp quang YASUDA No.259
Máy thử uốn sợi cáp quang YASUDA No.257
Máy thử độ bền sử dụng phích cắm YASUDA No.256
Máy thử uốn ổ cắm điện YASUDA No.254
Thiết bị máy MIT TYPE FOLDING ENDURANCE TESTER đo độ bền uốn gấp bìa cứng và màng mỏng model No.307, model No.307-L
Thiết bị máy SCHOPPER TYPE FOLDING ENDURANCE TESTER đo độ bền uốn gấp của giấy model No.308
Máy kiểm tra độ uốn gập màng phim YASUDA No.306
Thiết bị máy kiểm tra độ biến dạng của vật liệu sàn model No.184A, model No.184-B
Thiết bị máy COMPRESSION SET TESTER đo độ bền nén của cao su model No.171
Thiết bị máy WILLIAMS PLASTOMETER đo độ dẻo cao su model No.105, model No.105-AUTO