|
|
No.199 VOLT-ENDURANCE AND DESTRUCTION TESTER Máy thử này dùng để đánh giá độ bền điện môi (độ bền vôn / độ phá hủy vôn) của vật liệu cách điện rắn. Bằng cách trao đổi các điện cực, máy thử cũng có thể được sử dụng cho bảng, tấm, vải dệt, phim, băng keo, ống, véc ni và sơn. Các ứng dụng gần đây cũng bao gồm phim cách điện trong pin lithium-ion. Sau khi đặt mẫu thử giữa hai điện cực, điện áp được đặt vào giữa không khí hoặc trong bể cho đến khi cách điện mẫu thử bị phá hủy. Kết quả được đánh giá bằng độ bền cách điện hoặc mức điện áp phá hủy. Người kiểm tra có khả năng kiểm tra cả kiểm tra thời gian ngắn và kiểm tra từng bước. Máy thử cũng có thể được sử dụng cho lớp phủ men bằng phương pháp cặp xoắn bằng cách trao đổi các điện cực.
|
No.199-T TWISTING DEVICE (VOLT-ENDURANCE AND DESTRUCTION TEST) Thiết bị này được sử dụng để kích hoạt phương pháp cặp xoắn để kiểm tra cách điện tráng men, đặc biệt là cho MÁY KIỂM TRA ĐỊNH MỨC VÀ KHỬ MÙI ĐIỆN ÁP số 99. Mẫu thử được gấp đôi, gắn vào mâm cặp của thiết bị và được xoắn ở độ căng đã đặt để thử nghiệm phương pháp cặp xoắn. MÁY KIỂM TRA VOLT-ENDURANCE VÀ DESTRUCTION số 99 có thể được sử dụng để thử nghiệm.
|
No.199 VOLT-ENDURANCE AND DESTRUCTION TESTER |
|
Capacity |
0.5 to 10 kVA |
Maximum Output Voltage |
AC 5 to 100 kV |
Specimen |
L500 mm (Twisting L 120mm), φ0.05 〜 φ3.2 mm |
Test Method |
Oil Bath or Air Bath |
Standard Equipments |
A-meter, V-meter, Volt-slider, Programmed Voltage Raising Device, Breakdown Current Regulator |
Option |
Timer, Mini Printer, Software |
Safety Device |
Safety Cover with Interlock Attached, Earth-Leakage Breaker, Upper Voltage Limit, Emergency Stop SW, Warning Indicator & Buzzer |
Electrode |
Selected by Specimen |
Power Source |
AC 200 V, 1-Phase, 15 to 50 A, 50/60 Hz |
Dimensions/ Weight (Approx.) |
Differ by Specifications. |
No.199-T TWISTING DEVICE (VOLT-ENDURANCE AND DESTRUCTION TEST) |
||
|
1 Hanging |
3 Hangings |
Operation |
Manuel |
Electric ( Station-Linked ) |
Weight Load |
0.029 〜 108N |
0.029 〜 108N |
Corresponding Wire Diameter |
0.4 to 1.2 mm |
0.4 to 1.2 mm
|
Twisting Speed |
― |
60 twists/min
|
Safety Device |
― |
Interlock Switch, Safety Cover, Leakage Breaker, Emergency Stop Switch |
Accessories |
Weight 39 N, Spanner, Round Spirit Level |
―
|
Power Source |
― |
AC 100 V, 1-Phase, 15 A, 50/60 Hz |
Dimensions/Weight(Approx. ) |
W250 × D250 × H750 mm, 20 kg |
Differ by Specifications.
|
- CÔNG TY THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NĂNG LỰC - SÀI GÒN
- Địa Chỉ: Số 01, Đường Võ Thành Trang, P.11, Tân Bình, Hồ Chí Minh
- Địa chỉ văn phòng: Tòa Nhà An Phú, 117-119 Lý Chính Thắng, Phường 7, Quận 3, Hồ Chí Minh
- Điện thoại: 02.866.848.638
- Hotline : 0976 299 749
(Mr Tuấn, Giám Đốc Kinh Doanh)
- Email: [email protected]
Khách hàng cần tư vấn thêm vui lòng liên hệ :
Mr. Tuấn : 0976.299.749 ( Giám Đốc Kinh Doanh )
Email: [email protected]
Mr. Khanh : 0935.001.617 (Trưởng Phòng Kinh Doanh )
Email: [email protected]
Phòng chăm sóc, hỗ trợ tiếp nhận kỹ thuật, báo giá
Mr. Hoàng Anh: 0812.999.909
Email: [email protected]
Mr. Phúc: 0366.519.915
Email: [email protected]
If you need further advice, please contact us (for foreign customers only)
Mr. Vinh: 0908.744.225 (SRM/ Supply Relationship Manager)
Email: [email protected]
Quý khách có nhu cầu tư vấn giấy đo nhiệt độ Thermal vui lòng liên hệ
Mrs. Nga : 0916.854.178
Email: [email protected]
Xin Lưu Ý: Quý Khách vui lòng đính kèm số điện thoại hoặc email vào trong phần nội dung câu hỏi để nhân viên tư vấn có thể phản hồi lại sớm nhất có thể. Hoặc liên hệ trực tiếp thông qua website nangluc.vn để được hỗ trợ nhanh nhất có thể. (Vì ô nhập số điện thoại ở dưới hiện tại không hiệu lực. Mong quý khách thông cảm) Xin Trân Trọng Cảm Ơn! |
Sản phẩm liên quan
Máy kiểm tra chỉ số dòng chảy MFI YASUDA No.120-FWP
Tủ kiểm tra độ lão hóa vật liệu cao su YASUDA No.102
Máy thử uốn dây điện YASUDA No.262
Máy thử độ bền va đập sợi cáp quang YASUDA No.259
Máy thử uốn sợi cáp quang YASUDA No.257
Máy thử độ bền sử dụng phích cắm YASUDA No.256
Máy thử uốn ổ cắm điện YASUDA No.254
Thiết bị máy MIT TYPE FOLDING ENDURANCE TESTER đo độ bền uốn gấp bìa cứng và màng mỏng model No.307, model No.307-L
Thiết bị máy SCHOPPER TYPE FOLDING ENDURANCE TESTER đo độ bền uốn gấp của giấy model No.308
Máy kiểm tra độ uốn gập màng phim YASUDA No.306
Thiết bị máy kiểm tra độ biến dạng của vật liệu sàn model No.184A, model No.184-B
Thiết bị máy COMPRESSION SET TESTER đo độ bền nén của cao su model No.171