|
|
No.323 GURLEY TYPE DENSOMETER Máy thử này được sử dụng để đánh giá độ thoáng khí của giấy, bìa cứng và hàng dệt. Người vận hành phải đo thời gian mà một lượng khí nén nhất định đi qua mẫu thử được kẹp chặt. Người dùng có thể chọn giữa loại thủ công, được đo thời gian bằng đồng hồ bấm giờ và loại tự động, được đo thời gian bằng đồng hồ kỹ thuật số. |
No.323-AUTO GURLEY TYPE DENSOMETER (AUTOMATIC) Chúng tôi cũng có một mô hình tự động với giao diện bảng điều khiển cảm ứng hiển thị (các) độ không thấm và độ thấm ISO (µm / (Pa⋅s)).
|
Model |
No.323 GURLEY TYPE DENSOMETER |
No.323-AUTO GURLEY TYPE DENSOMETER (AUTOMATIC) |
Specimen |
50 × 50 mm |
50 × 50 mm |
Clamp |
φ28.6 ± 0.1 mm (Permeation Area 642 mm2) |
φ28.6 ± 0.1 mm (Permeation Area 642 mm2) |
Outer Cylinder |
Inner Diameter φ82.6 mm, H254 mm, Marker 127 mm from Bottom |
Inner Diameter φ82.6 mm, H254 mm, Marker 127 mm from Bottom |
Inner Cylinder |
Outer Diameter φ76.2 mm, Inner Diameter φ74 mm, H254 mm, Mass 567 ± 0.5 g |
Outer Diameter φ76.2 mm, Inner Diameter φ74 mm, H254 mm, Mass 567 ± 0.5 g |
Air Volume |
0 to 100 ml (Scale 25 ml), 100 to 350 ml (Scale 50 ml) |
0 to 100 ml (Scale 25 ml), 100 to 350 ml (Scale 50 ml) |
Time Measuring |
Manual (Stopwatch) |
Automatic Max. 99999.9 sec Detection: Micro Optical Senser |
Accessories |
Machine Oil |
Machine Oil |
Option |
Attachment (φ10 mm) |
Attachment (φ10 mm) |
Power Source |
― |
AC 100 V, 1-Phase, 3 A, 50/60 Hz |
Dimensions/ Weight (Approx.) |
W150 × D230 × H420* mm/ 20 kg *H580 mm: When Inner Cylinder is set in the test position. |
Tester Body: W150 × D230 × H420* mm/ 20 kg *H580 mm: When Inner Cylinder is set in the test position. Control panel: W250 × D450 × H280 mm/ 8 kg |
- CÔNG TY THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NĂNG LỰC - SÀI GÒN
- Địa Chỉ: Số 01, Đường Võ Thành Trang, P.11, Tân Bình, Hồ Chí Minh
- Địa chỉ văn phòng: Tòa Nhà An Phú, 117-119 Lý Chính Thắng, Phường 7, Quận 3, Hồ Chí Minh
- Điện thoại: 02.866.848.638
- Hotline : 0976 299 749
(Mr Tuấn, Giám Đốc Kinh Doanh)
- Email: [email protected]
Khách hàng cần tư vấn thêm vui lòng liên hệ :
Mr. Tuấn : 0976.299.749 ( Giám Đốc Kinh Doanh )
Email: [email protected]
Mr. Khanh : 0935.001.617 (Trưởng Phòng Kinh Doanh )
Email: [email protected]
Phòng chăm sóc, hỗ trợ tiếp nhận kỹ thuật, báo giá
Mr. Hoàng Anh: 0812.999.909
Email: [email protected]
Mr. Phúc: 0366.519.915
Email: [email protected]
If you need further advice, please contact us (for foreign customers only)
Mr. Vinh: 0908.744.225 (SRM/ Supply Relationship Manager)
Email: [email protected]
Quý khách có nhu cầu tư vấn giấy đo nhiệt độ Thermal vui lòng liên hệ
Mrs. Nga : 0916.854.178
Email: [email protected]
Xin Lưu Ý: Quý Khách vui lòng đính kèm số điện thoại hoặc email vào trong phần nội dung câu hỏi để nhân viên tư vấn có thể phản hồi lại sớm nhất có thể. Hoặc liên hệ trực tiếp thông qua website nangluc.vn để được hỗ trợ nhanh nhất có thể. (Vì ô nhập số điện thoại ở dưới hiện tại không hiệu lực. Mong quý khách thông cảm) Xin Trân Trọng Cảm Ơn! |
Sản phẩm liên quan
Máy kiểm tra chỉ số dòng chảy MFI YASUDA No.120-FWP
Tủ kiểm tra độ lão hóa vật liệu cao su YASUDA No.102
Máy thử uốn dây điện YASUDA No.262
Máy thử độ bền va đập sợi cáp quang YASUDA No.259
Máy thử uốn sợi cáp quang YASUDA No.257
Máy thử độ bền sử dụng phích cắm YASUDA No.256
Máy thử uốn ổ cắm điện YASUDA No.254
Thiết bị máy MIT TYPE FOLDING ENDURANCE TESTER đo độ bền uốn gấp bìa cứng và màng mỏng model No.307, model No.307-L
Thiết bị máy SCHOPPER TYPE FOLDING ENDURANCE TESTER đo độ bền uốn gấp của giấy model No.308
Máy kiểm tra độ uốn gập màng phim YASUDA No.306
Thiết bị máy kiểm tra độ biến dạng của vật liệu sàn model No.184A, model No.184-B
Thiết bị máy COMPRESSION SET TESTER đo độ bền nén của cao su model No.171