|
|
No.121 BRITTLENESS TEMPERATURE TESTER Máy thử này được sử dụng để đo nhiệt độ giòn do va đập 50% của nhựa, cao su và dây cách điện ở nhiệt độ thấp. Bằng cách gắn một đầu của mẫu thử vào giá đỡ và tác động thêm vào đầu kia, người vận hành phải kiểm tra xem có bị đứt gãy mẫu thử nào không. Phương pháp làm lạnh cho 121 là đá khô và 121-R được trang bị tủ lạnh. |
No.121-RA BRITTLENESS TEMPERATURE TESTER (WITH REFRIGERATING MACHINE/ ROTARY HOLDER TYPE) Máy đo này được trang bị giá đỡ quay để chạy liên tục tối đa 4 phép thử. Điều kiện thử nghiệm (nhiệt độ thử nghiệm và thời gian nhúng) cho 4 thử nghiệm có thể được đặt trên màn hình bảng điều khiển cảm ứng, điều này sẽ cho phép thử nghiệm hiệu quả. |
|
|
No.121-R BRITTLENESS TEMPERATURE TESTER (WITH REFRIGERATING MACHINE) Máy thử này được sử dụng để đo nhiệt độ giòn do va đập 50% của nhựa, cao su và dây cách điện ở nhiệt độ thấp. Bằng cách gắn một đầu của mẫu thử vào giá đỡ và tác động thêm vào đầu kia, người vận hành phải kiểm tra xem có bị đứt gãy mẫu thử nào không. Phương pháp làm lạnh cho 121 là đá khô và 121-R được trang bị tủ lạnh. |
No.121-AUTO BRITTLENESS TEMPERATURE TESTER (FULL AUTOMATIC) Máy thử này là phiên bản robot của MÁY KIỂM TRA NHIỆT ĐỘ BRITTLENESS. Bằng cách nhập các điều kiện thử nghiệm vào phần mềm máy tính, người vận hành có thể chạy liên tục 40 thử nghiệm (200 mẫu). |
No.121 BRITTLENESS TEMPERATURE TESTER |
|
Hangings |
5 Hangings (1 Holder) |
Specimen |
W6.0 ± 0.4mm, L38 ± 2 mm , T2.0 ± 0.2 mm (Type A) |
Striking Edge |
Top R1.6 ± 0.1 mm, Distance to Chuck 6.4 ± 0.2 mm, Distance to Striking Point 8.0 ± 0.2 mm |
Striking Speed |
2.0 ± 0.2 m/s |
Temperature Range |
Room Temperature to -70 °C (Dry Ice & Refrigeration Medium) |
Temperature Range |
Room Temperature to -70 °C (Dry Ice & Refrigeration Medium) |
Refrigeration Medium Amount |
Approx. 15 L |
Accessories |
Tightening Rod, Torque Driver, Specimen Cutter |
Option |
Rotary Holder (5 Hangings × 4 Holders), Specimen Holder (Type B) |
Power Sourc |
AC 100 V, 1-Phase, 15 A, 50/60 Hz |
Air Source |
0.5 MPa or More |
Dimensions/ Weight (Approx.) |
W770 × D830 × H550 mm/ 155 kg |
No.121-RA BRITTLENESS TEMPERATURE TESTER (WITH REFRIGERATING MACHINE/ ROTARY HOLDER TYPE) |
|
Hangings |
5 Hangings × 4 Holders (Total 20 Hangings), Automatic Operation System |
Specimen |
W6.0 ± 0.4mm, L38 ± 2 mm , T2.0 ± 0.2 mm (Type A) |
Striking Edge |
Top R1.6 ± 0.1 mm, Distance to Chuck 6.4 ± 0.2 mm, Distance to Striking Point 8.0 ± 0.2 mm |
Striking Speed |
2.0 ± 0.2 m/s |
Temperature Range |
Room Temperature to -70 °C (Refrigerator & Refrigeration Medium) |
Refrigeration Medium Amount |
Approx. 15 L |
Accessories |
Tightening Rod, Torque Driver, Specimen Cutter |
Option |
Specimen Holder (Type B) |
Power Source |
AC 200 V, 3-Phase, 30 A, 50/60 Hz |
Air Source |
0.5 MPa or More |
Dimensions/ Weight (Approx.) |
W970 × D950 × H1,900 mm, 450 kg
|
No.121-R BRITTLENESS TEMPERATURE TESTER (WITH REFRIGERATING MACHINE) |
|
Hangings |
5 Hangings (1 Holder), Automatic Operation System |
Specimen |
W6.0 ± 0.4mm, L38± 0.2 mm , T2.0 ± 0.2 mm (Type A) |
Striking Edge |
Top R1.6 ± 0.1 mm, Distance to Chuck 6.4 ± 0.2 mm, Distance to Striking Point 8.0 ± 0.2 mm |
Striking Speed |
2.0 ± 0.2 m/s |
Temperature Range |
Room Temperature to -70 °C (Refrigerator & Refrigeration Medium) (Option: Combined with Liquid Nitrogen -100 °C) |
Refrigeration Medium Amount |
Approx. 15 L |
Accessories |
Tightening Rod, Torque Driver, Specimen Cutter |
Option |
Rotary Holder (5 Hangings × 4 Holders), Specimen Holder (Type B) |
Power Source |
AC 200 V, 3-Phase, 30 A, 50/60 Hz |
Dimensions/ Weight (Approx.) |
W970 × D950 × H1,900 mm/ 450 kg |
No.121-AUTO BRITTLENESS TEMPERATURE TESTER (FULL AUTOMATIC) |
|
Hangings |
5 Hangings × 40 Holders (Total 200 Hangings) |
Specimen |
W6.0 ± 0.4 mm, L38 ± 2 mm, T2.0 ± 0.2 mm (Type A) |
Striking Edge |
Top 1.6 ± 0.1 mm, Distance to Chuck 6.4 ± 0.2 mm, Distance to Striking Point 8.0 ± 0.2 mm |
Striking Speed |
2.0 ± 0.2 m/s |
Temperature Range |
Room Temperature to -70 °C (Refrigerator & Refrigeration Medium) |
Refrigeration Medium Amount |
Approx. 15 L |
Software |
Windows Compatible |
Accessories |
Tightening Rod, Torque Driver, Specimen Cutter |
Option |
Specimen Holder (Type B) |
Power Source |
AC 200 V, 3-Phase, 30 A, 50/60 Hz |
Air Source |
0.5 MPa or More |
Dimensions/ Weight (Approx.) |
W1,160 × D1,030 × H2,150 mm/ 612 kg |
- CÔNG TY THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NĂNG LỰC - SÀI GÒN
- Địa Chỉ: Số 01, Đường Võ Thành Trang, P.11, Tân Bình, Hồ Chí Minh
- Địa chỉ văn phòng: Tòa Nhà An Phú, 117-119 Lý Chính Thắng, Phường 7, Quận 3, Hồ Chí Minh
- Điện thoại: 02.866.848.638
- Hotline : 0976 299 749
(Mr Tuấn, Giám Đốc Kinh Doanh)
- Email: [email protected]
Khách hàng cần tư vấn thêm vui lòng liên hệ :
Mr. Tuấn : 0976.299.749 ( Giám Đốc Kinh Doanh )
Email: [email protected]
Mr. Khanh : 0935.001.617 (Trưởng Phòng Kinh Doanh )
Email: [email protected]
Phòng chăm sóc, hỗ trợ tiếp nhận kỹ thuật, báo giá
Mr. Hoàng Anh: 0812.999.909
Email: [email protected]
Mr. Phúc: 0366.519.915
Email: [email protected]
If you need further advice, please contact us (for foreign customers only)
Mr. Vinh: 0908.744.225 (SRM/ Supply Relationship Manager)
Email: [email protected]
Quý khách có nhu cầu tư vấn giấy đo nhiệt độ Thermal vui lòng liên hệ
Mrs. Nga : 0916.854.178
Email: [email protected]
Xin Lưu Ý: Quý Khách vui lòng đính kèm số điện thoại hoặc email vào trong phần nội dung câu hỏi để nhân viên tư vấn có thể phản hồi lại sớm nhất có thể. Hoặc liên hệ trực tiếp thông qua website nangluc.vn để được hỗ trợ nhanh nhất có thể. (Vì ô nhập số điện thoại ở dưới hiện tại không hiệu lực. Mong quý khách thông cảm) Xin Trân Trọng Cảm Ơn! |
Sản phẩm liên quan
Máy kiểm tra chỉ số dòng chảy MFI YASUDA No.120-FWP
Tủ kiểm tra độ lão hóa vật liệu cao su YASUDA No.102
Máy thử uốn dây điện YASUDA No.262
Máy thử độ bền va đập sợi cáp quang YASUDA No.259
Máy thử uốn sợi cáp quang YASUDA No.257
Máy thử độ bền sử dụng phích cắm YASUDA No.256
Máy thử uốn ổ cắm điện YASUDA No.254
Thiết bị máy MIT TYPE FOLDING ENDURANCE TESTER đo độ bền uốn gấp bìa cứng và màng mỏng model No.307, model No.307-L
Thiết bị máy SCHOPPER TYPE FOLDING ENDURANCE TESTER đo độ bền uốn gấp của giấy model No.308
Máy kiểm tra độ uốn gập màng phim YASUDA No.306
Thiết bị máy kiểm tra độ biến dạng của vật liệu sàn model No.184A, model No.184-B
Thiết bị máy COMPRESSION SET TESTER đo độ bền nén của cao su model No.171