|
|
No.189-PN NOTCHING MACHINE Máy này được sử dụng để tạo rãnh thành các mẫu thử được yêu cầu cho các thử nghiệm va đập Charpy và Izod. Khi thay thế dao khía, dao khía có thể được tháo rời một cách độc lập để đảm bảo chi phí vận hành thấp. |
No.189-PNA/PNCA NOTCHING MACHINE (AUTOMATIC) Việc bổ sung hệ thống gửi mẫu điện tử cùng với bộ điều chỉnh độ sâu rãnh cắt bên và điện tử vào MÁY GHÉP thông thường, dòng máy tự động cung cấp cho người vận hành điều kiện tạo rãnh tối ưu cho các mẫu thử va đập. |
|
|
No.189-PFA SAMPLE FORMING MACHINE (AUTOMATIC) Máy này cho phép người vận hành chuẩn bị các mẫu thử kiểu quả tạ bằng cách cắt các tấm nhựa cứng bằng 2 máy cắt xoắn ốc. Tốc độ quay của máy cắt, áp suất cắt và tốc độ gửi có thể được điều chỉnh để cung cấp cho người vận hành sự chuẩn bị tối ưu đối với các mẫu thử nghiệm kiểu quả tạ. |
No.189-PFA-S SAMPLE FORMING MACHINE (FULL AUTOMATIC) Máy này cho phép người vận hành chuẩn bị các mẫu thử kiểu quả tạ bằng cách cắt các tấm nhựa cứng bằng 2 máy cắt xoắn ốc. Tốc độ quay của máy cắt, áp suất cắt và tốc độ gửi có thể được điều chỉnh để cung cấp cho người vận hành sự chuẩn bị tối ưu đối với các mẫu thử nghiệm kiểu quả tạ. Mô hình này là phiên bản hoàn toàn tự động của MÁY ĐỊNH HÌNH MẪU, có thể cắt vật liệu dạng tấm thành các mảnh theo hình quả tạ hoặc hình chữ nhật. |
No.189-PN NOTCHING MACHINE |
|
Clamp |
Opening Max. 40 mm (Standard: 4 mm × 10 pcs), Feed Speed 1.75 mm/ 1 turn |
Cutter Rotation Speed (Approx.) |
600 rpm (60 Hz), 500 rpm (50 Hz) |
Notch Depth |
Manual, Range 0 to 4 mm (Scale 0.01 mm) |
V-Notch Cutter |
Single Tooth Tip, Outer Diameter φ75 mm, T6.5 mm, Top Angle 45°, Top R 0.25 mm, Material: High Speed Steel (Option: Cemented Carbide) |
Option |
Pneumatic Clamp, U-Notch Cutter |
Power Source |
AC 100 V, 1-Phase, 15 A, 50/60 Hz |
Dimensions/ Weight (Approx.) |
W420 × D525 × H415 mm, 60 kg |
No.189-PNA/PNCA NOTCHING MACHINE (AUTOMATIC) |
||
Model |
No.189-PNA |
No.189-PNCA |
Clamp |
Opening Max. 80 mm (4 mm × 20 pcs), Feed Speed 50 to 600 mm/min |
Opening Max. 80 mm (4 mm × 20 pcs), Feed Speed 50 to 600 mm/min |
Cutter Axis |
1 Axis (Notch only) |
1 Axis (Notch & Side Cut) |
Cutter Rotation Speed (Option) |
150 to 1,780 rpm |
150 to 1,780 rpm |
Notch Depth |
Automatic, Range 0 to 4 mm (Scale 0.01 mm) |
Automatic, Range 0 to 4 mm (Scale 0.01 mm) |
V-Notch Cutter |
Cutter Single Tooth Tip, Outer Diameter φ75 mm, T6.5 mm, Top Angle 45°, Top R 0.25 mm Material: High Speed Steel (Option: Cemented Carbide) |
Cutter Single Tooth Tip, Outer Diameter φ75 mm, T6.5 mm, Top Angle 45°, Top R 0.25 mm Material: High Speed Steel (Option: Cemented Carbide) |
Side Cutter |
― |
Width 80 mm (Standard), Outer Diameter φ100 mm, T1.6 mm |
Accessories |
Suction Device (Vacuum Cleaner) |
Suction Device (Vacuum Cleaner) |
Option |
Pneumatic Clamp, U-Notch Cutter |
Pneumatic Clamp, U-Notch Cutter |
Power Source |
AC 100 V, 1-Phase, 15 to 20 A, 50/60 Hz |
AC 100 V, 1-Phase, 15 to 20 A, 50/60 Hz |
Dimensions/ Weight (Approx.) |
W600 × D650 × H560 mm, 100 kg |
W600 × D650 × H560 mm, 100 kg |
No.189-PFA SAMPLE FORMING MACHINE (AUTOMATIC) |
|
Spiral Cutter |
φ25 mm, T25 mm
|
|
1000 to 1,200 rpm |
Pressure Gauge |
Max 1 MPa (Scale 0.05 MPa) |
Clamp Feed Speed |
0,3 to 10mns |
Forming Jig |
To be Specified |
Accessories |
Suction Device (Vacuum Cleaner) |
Option |
Air compressor |
Power Source |
AC 200 V, 3-Phase, 40 A, 50/60 Hz |
Air Source |
0.5 to 0.65 MPa |
Dimensions/ Weight (Approx.) |
W810 × D620 × H630 mm, 120 kg |
No.189-PFA-S SAMPLE FORMING MACHINE (FULL AUTOMATIC) |
|
Spiral Cutter |
φ25 mm, T25 mm |
Cutter Rotation Speed |
1000 to 3000 rpm |
Pressure Gauge |
1 MPa (Scale 0.05 MPa) |
Clamp Feed Speed |
30 to 300 mm/min |
Forming Jig |
To be Specified |
Accessories |
Cutter 1 set ( 2 pcs/set ), Suction Device (Vacuum Cleaner), Air Gun (Built In) |
Safety Device |
Safety Cover, Overcurrent Protection |
Power Source |
AC 200 V, 3-Phase, 40 A, 50/60 Hz |
Air Source |
0.5 to 0.65 MPa |
Dimensions/ Weight (Approx.) |
Main Body : W1,350 × D1,150 × H1,830 mm, 735 kg Suction Device (Vacuum Cleaner) : W640 × D780 × H1,020 mm, 59 kg |
- CÔNG TY THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NĂNG LỰC - SÀI GÒN
- Địa Chỉ: Số 01, Đường Võ Thành Trang, P.11, Tân Bình, Hồ Chí Minh
- Địa chỉ văn phòng: Tòa Nhà An Phú, 117-119 Lý Chính Thắng, Phường 7, Quận 3, Hồ Chí Minh
- Điện thoại: 02.866.848.638
- Hotline : 0976 299 749
(Mr Tuấn, Giám Đốc Kinh Doanh)
- Email: [email protected]
Khách hàng cần tư vấn thêm vui lòng liên hệ :
Mr. Tuấn : 0976.299.749 ( Giám Đốc Kinh Doanh )
Email: [email protected]
Mr. Khanh : 0935.001.617 (Trưởng Phòng Kinh Doanh )
Email: [email protected]
Phòng chăm sóc, hỗ trợ tiếp nhận kỹ thuật, báo giá
Mr. Hoàng Anh: 0812.999.909
Email: [email protected]
Mr. Phúc: 0366.519.915
Email: [email protected]
If you need further advice, please contact us (for foreign customers only)
Mr. Vinh: 0908.744.225 (SRM/ Supply Relationship Manager)
Email: [email protected]
Quý khách có nhu cầu tư vấn giấy đo nhiệt độ Thermal vui lòng liên hệ
Mrs. Nga : 0916.854.178
Email: [email protected]
Xin Lưu Ý: Quý Khách vui lòng đính kèm số điện thoại hoặc email vào trong phần nội dung câu hỏi để nhân viên tư vấn có thể phản hồi lại sớm nhất có thể. Hoặc liên hệ trực tiếp thông qua website nangluc.vn để được hỗ trợ nhanh nhất có thể. (Vì ô nhập số điện thoại ở dưới hiện tại không hiệu lực. Mong quý khách thông cảm) Xin Trân Trọng Cảm Ơn! |
Sản phẩm liên quan
Máy kiểm tra chỉ số dòng chảy MFI YASUDA No.120-FWP
Tủ kiểm tra độ lão hóa vật liệu cao su YASUDA No.102
Máy thử uốn dây điện YASUDA No.262
Máy thử độ bền va đập sợi cáp quang YASUDA No.259
Máy thử uốn sợi cáp quang YASUDA No.257
Máy thử độ bền sử dụng phích cắm YASUDA No.256
Máy thử uốn ổ cắm điện YASUDA No.254
Thiết bị máy MIT TYPE FOLDING ENDURANCE TESTER đo độ bền uốn gấp bìa cứng và màng mỏng model No.307, model No.307-L
Thiết bị máy SCHOPPER TYPE FOLDING ENDURANCE TESTER đo độ bền uốn gấp của giấy model No.308
Máy kiểm tra độ uốn gập màng phim YASUDA No.306
Thiết bị máy kiểm tra độ biến dạng của vật liệu sàn model No.184A, model No.184-B
Thiết bị máy COMPRESSION SET TESTER đo độ bền nén của cao su model No.171