![]() |
|
No.181 FILM IMPACT TESTER | No.181-L FILM IMPACT TESTER (WITH REFRIGERATING MACHINE) |
|
||
No.181 FILM IMPACT TESTER Máy thử này được sử dụng để đánh giá độ bền khi đục lỗ va đập của màng nhựa, giấy, v.v.Một quả cầu va chạm hình bán cầu được gắn vào đầu con lắc để có thể đọc trực tiếp khối lượng tác động để đục một lỗ trên mẫu thử trên cân.Máy thử cũng có thể được phân loại với một buồng nhiệt độ thấp để tiến hành thử nghiệm va đập ở nhiệt độ thấp. |
||
Model |
No.181 FILM IMPACT TESTER |
No.181-L FILM IMPACT TESTER(WITH REFRIGERATING MACHINE) |
Capacity |
0 to 1.5 J (Scale 0.05 J), 0 to 3.0 J (Scale 0.1 J) (2 ranges) |
0 to 1.5 J (Scale 0.05 J), 0 to 3.0 J (Scale 0.1 J) (2 ranges) |
Impact Head |
Hemispherical shape, R12.7 mm, R6.35 mm |
Hemispherical shape, R12.7 mm, R6.35 mm |
Lift-Up Angle |
90° (Additional Weight type) |
90°(Additional Weight type) |
Specimen |
φ80 mm |
φ80 mm |
Clamp |
Inner φ60 mm |
Inner φ60 mm |
Temperature Range |
- |
-35 °C to 60 °C (Refrigerator) |
Option |
Digital Display Ver. |
Digital Display Ver. |
Power Source |
|
AC 200 V, 3-Phase, 20 A, 50/60 Hz |
Dimensions/ Weight (Approx.) |
W640 × D200 × H530 mm, 68 kg |
W1,060 × D1,530 × H1,210 mm, 340 kg |
|
||
No.181-L FILM IMPACT TESTER (WITH REFRIGERATING MACHINE) Máy thử này cũng có thể được chuẩn bị với một buồng nhiệt độ thấp để tiến hành thử nghiệm ở nhiệt độ thấp. |
||
Model |
No.181 FILM IMPACT TESTER |
No.181-L FILM IMPACT TESTER(WITH REFRIGERATING MACHINE) |
Capacity |
0 to 1.5 J (Scale 0.05 J), 0 to 3.0 J (Scale 0.1 J) (2 ranges) 0 to 3.0 J (Scale 0.1 J), 0 to 6.0 J (Scale 0.2 J) |
0 to 1.5 J (Scale 0.05 J), 0 to 3.0 J (Scale 0.1 J) (2 ranges) 0 to 3.0 J (Scale 0.1 J), 0 to 6.0 J (Scale 0.2 J) |
Impact Head |
Hemispherical shape, R12.7 mm, R6.35 mm |
Hemispherical shape, R12.7 mm, R6.35 mm |
Lift-Up Angle |
90° (Additional Weight type) |
90°(Additional Weight type) |
Specimen |
φ80 mm |
φ80 mm |
Clamp |
Inner φ60 mm |
Inner φ60 mm |
Temperature Range |
- |
-35 °C to 60 °C (Refrigerator) |
Option |
Digital Display Ver. |
Digital Display Ver. |
Power Source |
|
AC 200 V, 3-Phase, 20 A, 50/60 Hz |
Dimensions/ Weight (Approx.) |
W640 × D200 × H530 mm, 68 kg |
W1,060 × D1,530 × H1,210 mm, 340 kg |
- CÔNG TY THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NĂNG LỰC - SÀI GÒN
- Địa Chỉ: Số 01, Đường Võ Thành Trang, P.11, Tân Bình, Hồ Chí Minh
- Địa chỉ văn phòng: Tòa Nhà An Phú, 117-119 Lý Chính Thắng, Phường 7, Quận 3, Hồ Chí Minh
- Điện thoại: 02.866.848.638
- Hotline : 0976 299 749
(Mr Tuấn, Giám Đốc Kinh Doanh)
- Email: [email protected]
Khách hàng cần tư vấn thêm vui lòng liên hệ :
Mr. Tuấn : 0976.299.749 ( Giám Đốc Kinh Doanh )
Email: [email protected]
Mr. Khanh : 0935.001.617 (Trưởng Phòng Kinh Doanh )
Email: [email protected]
Phòng chăm sóc, hỗ trợ tiếp nhận kỹ thuật, báo giá
Mr. Hoàng Anh: 0812.999.909
Email: [email protected]
Mr. Phúc: 0366.519.915
Email: [email protected]
If you need further advice, please contact us (for foreign customers only)
Mr. Vinh: 0908.744.225 (SRM/ Supply Relationship Manager)
Email: [email protected]
Quý khách có nhu cầu tư vấn giấy đo nhiệt độ Thermal vui lòng liên hệ
Mrs. Nga : 0916.854.178
Email: [email protected]
Xin Lưu Ý: Quý Khách vui lòng đính kèm số điện thoại hoặc email vào trong phần nội dung câu hỏi để nhân viên tư vấn có thể phản hồi lại sớm nhất có thể. Hoặc liên hệ trực tiếp thông qua website nangluc.vn để được hỗ trợ nhanh nhất có thể. (Vì ô nhập số điện thoại ở dưới hiện tại không hiệu lực. Mong quý khách thông cảm) Xin Trân Trọng Cảm Ơn! |
Sản phẩm liên quan
Máy kiểm tra chỉ số dòng chảy MFI YASUDA No.120-FWP
Tủ kiểm tra độ lão hóa vật liệu cao su YASUDA No.102
Máy thử uốn dây điện YASUDA No.262
Máy thử độ bền va đập sợi cáp quang YASUDA No.259
Máy thử uốn sợi cáp quang YASUDA No.257
Máy thử độ bền sử dụng phích cắm YASUDA No.256
Máy thử uốn ổ cắm điện YASUDA No.254
Thiết bị máy MIT TYPE FOLDING ENDURANCE TESTER đo độ bền uốn gấp bìa cứng và màng mỏng model No.307, model No.307-L
Thiết bị máy SCHOPPER TYPE FOLDING ENDURANCE TESTER đo độ bền uốn gấp của giấy model No.308
Máy kiểm tra độ uốn gập màng phim YASUDA No.306
Thiết bị máy kiểm tra độ biến dạng của vật liệu sàn model No.184A, model No.184-B
Thiết bị máy COMPRESSION SET TESTER đo độ bền nén của cao su model No.171