![]() |
![]() |
![]() |
No.148-HD HEAT DISTORTION TESTER Máy thử này được sử dụng để đánh giá khả năng chịu nhiệt của nhựa. Bằng cách tải ứng suất uốn quy định lên mẫu thử đồng thời tăng nhiệt độ thử nghiệm của bể dầu ở một tốc độ nhất định, người vận hành phải báo cáo nhiệt độ tại đó mẫu thử nghiệm đạt đến độ võng tiêu chuẩn. Người thử nghiệm cũng có thể tiến hành thử nghiệm nhiệt độ làm mềm VICAT. |
No.148-HDA HEAT DISTORTION TESTER (FULL AUTOMATIC) Máy thử này là phiên bản hoàn toàn tự động của MÁY KIỂM TRA PHÂN BIỆT NHIỆT.Cơ chế robot cho phép người vận hành tự động tiến hành kiểm tra biến dạng nhiệt thông thường và kiểm tra nhiệt độ làm mềm VICAT.Bằng cách đặt mẫu thử vào bộ nạp mẫu, phần mềm máy tính sẽ liên tục tiến hành kiểm tra khả năng chịu nhiệt cho tối đa 120 mẫu. |
No.148-HD500 HIGH TEMPERATURE HEAT DISTORTION TESTER Máy thử này điều chỉnh hệ thống sưởi tuần hoàn không khí để kiểm tra khả năng chịu nhiệt của nhựa (thường là nhựa siêu kỹ thuật) lên đến 500 ° C. Giá đỡ mẫu được làm bằng thạch anh thủy tinh để ngăn ngừa nhiễu đo do độ lệch của chính giá đỡ. |
![]() |
|
No.148-HD HEAT DISTORTION TESTER |
|
Stations |
3, 4 or 6 Stations |
Temperature Range |
Max. 300°C (Oil Bath) |
Heating Speed |
120 ± 10°C/hr, 50 ± 5°C/hr, VICAT: 120 ± 10℃/hr, 50 ± 5°C/hr |
Bending Stress |
JIS・ISO: 1.80MPa (Method A), 0.45MPa (Method B), 8.00Mpa (Method C) ASTM: 1.82Mpa, 0.455Mpa |
Weight Load |
DTUL: Choose 2 weights from initial load 76.5gf to max. 3,210gf Options VICAT: 10 ± 0.2N, 50 ± 1N BP: 19.6 ± 20N |
Displacement Measurement |
Differential Transformer: Scale 1/1,000mm, Stroke 4mm |
Pressure Foot |
DTUL: R3.0 ± 0.2mm Options VICAT: 1.000 ± 0.015mm² BP: Ball Diameter 5mm |
Support Length |
64 ± 1mm, 100 ± 1mm Option 101.6 ± 0.5mm |
Refrigerating Device |
Water Circulating System Option Built-In Refrigerator *For low test start temperature (e.g., 20 to 23°C) |
Oil Circulation Device |
Propeller Type For 3 and 4 Stations: 2 Propellers For 6 Stations: 3 Propellers |
Software |
Windows 10 compatible(Included) |
Accessories |
Pressure Foot Adjustment, Specimen Holder |
Options |
Silicon Oil, Safety Cover, Simultaneous Loading Device, Built-In Printer, Oil Level Sensor, Glass Sample for Calibration (Fused Quartz), Safety Door Lock, Signal Tower Light |
Power Source |
Without refrigerator For 3 and 4 Stations: Single-Phase, AC200/220V 20A 50/60Hz For 6 Stations: Single-Phase, AC200/220V 30A 50/60Hz With refrigerator For 3 and 4 Stations: Three-Phase, AC200/220V 20A 50/60Hz For 6 Stations: Three-Phase, AC200/220V 30A 50/60Hz |
Dimensions & Weight (Approx.) |
Floor Model W1,100 × D700 × H1,500mm 180 to 300 kg Tabletop Model W1,100 × D700 × H1,000mm 155 to 185 kg |
![]() |
|
No.148-HDA HEAT DISTORTION TESTER (FULL AUTOMATIC) |
|
Stations |
3, 4 or 6 Stations |
Temperature Range |
Max. 300°C (Oil Bath) |
Heating Speed |
120 ± 10°C/hr, 50 ± 5°C/hr, VICAT: 120 ± 10℃/hr, 50 ± 5°C/hr |
Bending Stress |
JIS・ISO: 1.80MPa (Method A), 0.45MPa (Method B), 8.00Mpa (Method C) ASTM: 1.82Mpa, 0.455Mpa |
Weight Load |
DTUL: Choose 2 weights from initial load 76.5gf to max. 3,210gf Options VICAT: 10 ± 0.2N, 50 ± 1N BP: 19.6 ± 20N |
Displacement Measurement |
Differential Transformer: Scale 1/1,000mm, Stroke 4mm |
Pressure Foot |
DTUL: R3.0 ± 0.2mm Options VICAT: 1.000 ± 0.015mm² BP: Ball Diameter 5mm |
Support Length |
64 ± 1mm, 100 ± 1mm Option 101.6 ± 0.5mm |
Refrigerating Device |
Water Circulating System Option Built-In Refrigerator *For low test start temperature (e.g., 20 to 23°C) |
Oil Circulation Device |
Propeller Type For 3 and 4 Stations: 2 Propellers For 6 Stations: 3 Propellers |
Test Specimens |
40 pcs × 3 sets (Total 120 pcs) *For T10mm |
Software |
Windows 10 compatible(Included) |
Accessories |
Pressure Foot Adjustment, Specimen Holder |
Options |
Silicon Oil, Safety Cover, Simultaneous Loading Device, Built-In Printer, Oil Level Sensor, Glass Sample for Calibration (Fused Quartz), Safety Door Lock, Signal Tower Light |
Power Source |
Without refrigerator For 3 and 4 Stations: Single-Phase, AC200/220V 20A 50/60Hz For 6 Stations: Single-Phase, AC200/220V 30A 50/60Hz With refrigerator For 3 and 4 Stations: Three-Phase, AC200/220V 20A 50/60Hz For 6 Stations: Three-Phase, AC200/220V 30A 50/60Hz |
Air Source |
0.5MPa or more |
Dimensions & Weight (Approx.) |
W1,460 × D900 × H1,715mm 450 to 550kg Inquiry Form |
|
|
![]() |
|
No.148-HD500 HIGH TEMPERATURE HEAT DISTORTION TESTER |
|
Stations |
3 Stations |
Temperature Range |
Max. 500°C (Air Chamber, Nitrogen Gas Filling Device Attached) |
Heating Speed |
120 ± 10°C/hr, 50 ± 5°C/hr, VICAT: 120 ± 10℃/hr, 50 ± 5°C/hr |
Bending Stress |
JIS・ISO: 1.80MPa (Method A), 0.45MPa (Method B), 8.00Mpa (Method C) ASTM: 1.82Mpa, 0.455Mpa |
Weight Load |
DTUL: Choose 2 weights from initial load 76.5gf to max. 3,210gf Options VICAT: 10 ± 0.2N, 50 ± 1N BP: 19.6 ± 20N |
Displacement Measurement |
Differential Transformer: Scale 1/1,000mm, Stroke 4mm |
Pressure Foot |
DTUL: R3.0 ± 0.2mm Options VICAT: 1.000 ± 0.015mm² BP: Ball Diameter 5mm |
Support Length |
64 ± 1mm, 100 ± 1mm |
Refrigerating Device |
Fan type (Air Fan Cooling), 3 Fans |
Oil Circulation Device |
Propeller type, 2 propellers |
Test Specimens |
40 pcs × 3 sets (Total 120 pcs) *For T10mm |
Software |
Windows 10 compatible(Included) |
Accessories |
Pressure Foot Adjustment, Specimen Holder |
Options |
Silicon Oil, Safety Cover, Simultaneous Loading Device, Built-In Printer, Oil Level Sensor, Glass Sample for Calibration (Fused Quartz), Safety Door Lock, Signal Tower Light |
Power Source |
AC 200V, Single-Phase, 30A, 50/60Hz |
Dimensions & Weight (Approx.) |
W1,100 × D750 × H1,560mm/ 260kg |
- CÔNG TY THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NĂNG LỰC - SÀI GÒN
- Địa Chỉ: Số 01, Đường Võ Thành Trang, P.11, Tân Bình, Hồ Chí Minh
- Địa chỉ văn phòng: Tòa Nhà An Phú, 117-119 Lý Chính Thắng, Phường 7, Quận 3, Hồ Chí Minh
- Điện thoại: 02.866.848.638
- Hotline : 0976 299 749
(Mr Tuấn, Giám Đốc Kinh Doanh)
- Email: [email protected]
Khách hàng cần tư vấn thêm vui lòng liên hệ :
Mr. Tuấn : 0976.299.749 ( Giám Đốc Kinh Doanh )
Email: [email protected]
Mr. Khanh : 0935.001.617 (Trưởng Phòng Kinh Doanh )
Email: [email protected]
Phòng chăm sóc, hỗ trợ tiếp nhận kỹ thuật, báo giá
Mr. Hoàng Anh: 0812.999.909
Email: [email protected]
Mr. Phúc: 0366.519.915
Email: [email protected]
If you need further advice, please contact us (for foreign customers only)
Mr. Vinh: 0908.744.225 (SRM/ Supply Relationship Manager)
Email: [email protected]
Quý khách có nhu cầu tư vấn giấy đo nhiệt độ Thermal vui lòng liên hệ
Mrs. Nga : 0916.854.178
Email: [email protected]
Xin Lưu Ý: Quý Khách vui lòng đính kèm số điện thoại hoặc email vào trong phần nội dung câu hỏi để nhân viên tư vấn có thể phản hồi lại sớm nhất có thể. Hoặc liên hệ trực tiếp thông qua website nangluc.vn để được hỗ trợ nhanh nhất có thể. (Vì ô nhập số điện thoại ở dưới hiện tại không hiệu lực. Mong quý khách thông cảm) Xin Trân Trọng Cảm Ơn! |
Sản phẩm liên quan
Máy kiểm tra chỉ số dòng chảy MFI YASUDA No.120-FWP
Tủ kiểm tra độ lão hóa vật liệu cao su YASUDA No.102
Máy thử uốn dây điện YASUDA No.262
Máy thử độ bền va đập sợi cáp quang YASUDA No.259
Máy thử uốn sợi cáp quang YASUDA No.257
Máy thử độ bền sử dụng phích cắm YASUDA No.256
Máy thử uốn ổ cắm điện YASUDA No.254
Thiết bị máy MIT TYPE FOLDING ENDURANCE TESTER đo độ bền uốn gấp bìa cứng và màng mỏng model No.307, model No.307-L
Thiết bị máy SCHOPPER TYPE FOLDING ENDURANCE TESTER đo độ bền uốn gấp của giấy model No.308
Máy kiểm tra độ uốn gập màng phim YASUDA No.306
Thiết bị máy kiểm tra độ biến dạng của vật liệu sàn model No.184A, model No.184-B
Thiết bị máy COMPRESSION SET TESTER đo độ bền nén của cao su model No.171