Máy đo độ căng sợi LX-1 | Tensitron
Tensitron LX-1 Digital Tension Meters For Medium-Sized Wires And Cables
Overview:
Improve quality and process control when measuring tension on a wide range of flat or round materials, moving or static, with the Tensitron LX-1 tension meter. Use Digital Tension Meters for Medium-sized Wires and Cables to check the tension on copper wire 1 to 19 AWG, tape or bands up to 1” wide, steel wire up to .08 inch, and braided cable up to 1/4 inch. Ideal for coil winding, EDM wire, textile manufacturing, and more
Kit Contents:
Tensitron LX-1 Medium Wire and Cable Tension Meter
Re-chargeable NIMH battery assembly
NIST-Traceable Calibration Certificate
Power supply
Operating Instructions
Durable lightweight carrying case with protective foam inserts
Features:
Reliable tension testing for medium-sized wire and other materials
Improve production quality and process control
Take the guesswork out of tension measurement
Dependable, Convenient Tension Measurement
Custom-calibrated for your application
Tension ranges from 0.5 lb. to 500 lb.
Selectable units (lb., kg, or daN)
Quick, easy one-handed operation
Continuous or single-point data storage
Onboard data statistics
Analog or serial output (optional)
Data averaging function evens out readings in fast moving applications
Easy-to-read, digital display
Color-bar graphic provides quick visual of tension
Lightweight, portable
Long-lasting, durable construction
Includes carrying case and NIST-traceable calibration certificate
Specifications
Accuracy |
+/- 2% full-scale. Accuracy may differ depending on material measured |
Battery |
NiMH (NOT lithium ion). Rechargeable. Up to 8 hours continuous use per charge |
Warranty |
one year against factory defects |
STYLE |
MODEL |
RANGE |
TOLERANCE |
RESOLUTION |
CALIBRATION |
LOW-TENSION (5.5” wide)
|
LX-25-1 |
2 - 25 lb. |
+/- 0.5 lb. |
0.2 lb. |
LX-1 meters are custom-calibrated for each material to be measured. Up to 10 calibrations are available. A 10-foot sample of each material will be needed for the calibration. |
LX-50-1 |
5 - 50 lb. |
+/- 1 lb. |
0.2 lb. |
||
LX-100-1 |
5 - 100 lb. |
+/- 2 lb. |
0.2 lb. |
||
STANDARD (5.5” wide) |
LX-250-1 |
5 - 250 lb. |
+/- 5 lb. |
0.2 lb. |
|
LX-500-1 |
25 - 500 lb. |
+/- 10 lb. |
1 lb. |
||
WIDE (8.5” wide) Recommended for large or stiff materials |
LX-100-W-1 |
5 - 100 lb. |
+/- 2 lb. |
0.2 lb. |
|
LX-250-W-1 |
5 - 250 lb. |
+/- 5 lb. |
0.2 lb. |
||
LX-500-W-1 |
25 - 500 lb. |
+/- 10 lb. |
1 lb. |
STYLE |
MODEL |
SOLID COPPER WIRE |
SOLID STEEL WIRE
|
STRANDED STEEL CABLE
|
TAPE, CARBON FIBER, FIBERGLASS ROVING, FIBER TOW, ETC. |
LOW-RANGE (5.5” wide) |
LX-25-1 LX-50-1 LX-100-1 |
12 AWG (2mm)
|
.04 in. (1mm)
|
7x19: 5/32” (4 mm) 7x7: 1/8” (3mm) |
Select meter according to tension. May require custom rollers (see “Options” below).
|
STANDARD (5.5” wide)
|
LX-250-1 LX-500-1
|
12 AWG (2mm)
|
.04 in. (1mm)
|
7x19: 5/32” (4 mm) 7x7: 1/8” (3mm) |
|
WIDE (8.5” wide) |
LX-100-W-1 LX-250-W-1 LX-500-W-1 |
6 AWG (4mm)
|
.08 in. (2mm) |
7x19: 1/4” (6 mm)
|
- CÔNG TY THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NĂNG LỰC - SÀI GÒN
- Địa Chỉ: Số 01, Đường Võ Thành Trang, P.11, Tân Bình, Hồ Chí Minh
- Địa chỉ văn phòng: Tòa Nhà An Phú, 117-119 Lý Chính Thắng, Phường 7, Quận 3, Hồ Chí Minh
- Điện thoại: 02.866.848.638
- Hotline : 0976 299 749 (Mr Tuấn, Giám Đốc Kinh Doanh)
- Email: [email protected]
Khách hàng cần tư vấn thêm vui lòng liên hệ :
Mr. Tuấn : 0976.299.749 ( Giám Đốc Kinh Doanh )
Email: [email protected]
Mr. Khanh : 0935.001.617 (Trưởng Phòng Kinh Doanh )
Email: [email protected]
Phòng chăm sóc, hỗ trợ tiếp nhận kỹ thuật, báo giá
Mr. Hoàng Anh: 0812.999.909
Email: [email protected]
Mr. Phúc: 0366.519.915
Email: [email protected]
If you need further advice, please contact us (for foreign customers only)
Mr. Vinh: 0908.744.225 (SRM/ Supply Relationship Manager)
Email: [email protected]
Xin Lưu Ý: Quý Khách vui lòng đính kèm số điện thoại hoặc email vào trong phần nội dung câu hỏi để nhân viên tư vấn có thể phản hồi lại sớm nhất có thể. Hoặc liên hệ trực tiếp thông qua website nangluc.vn để được hỗ trợ nhanh nhất có thể. (Vì form câu hỏi ở dưới hiện tại không hiệu lực. Mong quý khách thông cảm) Xin Trân Trọng Cảm Ơn! |
Sản phẩm liên quan
Thiết bị dụng cụ Shimpo The FGS-VC Series Motorized Force Test Stands Đế (KHUNG) DÙNG kiểm tra hoạt động dọc hoặc ngang, kiểm tra lực kéo và nén và thử nghiệm phá hủy cho các ứng dụng nghiên cứu trong ngành công nghiệp Tự động
Máy đo lực FG-7002
Thiết bị kiểm tra lực kéo nén model FG-3000R-1, model FG-3000R-5, model FG-3000R-10, model FG-3000R-20, model FG-3000R-50
Thiết bị đo lực kéo nén FGV-HXY High Capacity Digital Force Gauges model FGV-500HXY, model FGV-1000HXY
Thiết bị đo lực kéo FGE-XY Digital Force Gauges model FGE-0.5XY, model FGE-1XY, model FGE-2XY, model FGE-5XY, model FGE-10XY, model FGE-20XY, model FGE-50XY, model FGE-100XY, model FGE-200XY, model NIST-FG, model NIST-FG-HX, model FGE-PT100, model FGE-PT200
Thiết bị máy đo lực kéo đẩy MFD Mechanical Force Gauges model MFD-02, model MFD-03, model MFD-04, model MFD-05, model MFD-06
Shimpo FGS-250W Đế (KHUNG) DÙNG kiểm tra hoạt động dọc hoặc ngang, kiểm tra lực kéo và nén và thử nghiệm phá hủy cho các ứng dụng nghiên cứu trong ngành công nghiệp- hoạt động bằng tay
Đế thiết bị máy dòng TTC SERIES NIDEC SHIMPO
Thiết bị máy đo mô men xoắn model TTC-I-2, model TTC-I-5, model TTC-I-10, model TTC-I-20, model TTC-I-50, model TTC-I-100, model TTC-E-200, model TTC-E-500, model TTC-E-800 TTC SERIES NIDEC SHIMPO
Thiết bị máy đo lực xoắn kỹ thuật số model FG-7000T NIDEC SHIMPO
Thiết bị máy đo lực xoắn đóng mở model TNP-0.5, model TNP-2, model TNP-5, model TNP-10 hãng NIDEC SHIMPO
Thiết bị máy đo độ căng của cáp máy bay model WX-25-1,model WX-50-1, model WX-100-1, model WD-250-1, model WX-500-1, model W-1000-1