Tủ sấy Memmert UF110 108 Lít
Universal oven UF110
Overview:
Precise drying, heating, ageing, burn-in and hardening in research, science, industry and quality assurance.
Standard delivery Universal oven
The universally applicable lab oven U is Memmert’s classic appliance for temperature control in science, research and material tests in industry. The technologically perfected masterpiece made of high-quality, hygienic, easy-to-clean stainless steel leaves nothing to be desired in terms of ventilation and control technology, overtemperature protection and precisely tuned heating technology.
On this page, you can find all the essential technical data on the universal Memmert lab oven. Our customer relations team will be pleased to help if you want further information. If you should require a customised special solution, please contact our technical specialists at [email protected].
Feature:
Temperature
Working temperature range |
at least 5 (UN/UNplus/UNm/UNmplus) or 10 (UF/UFplus/UFm/UFmplus) above ambient temperature to +300 °C |
Setting accuracy temperature |
up to 99.9 °C: 0.1 / from 100 °C: 0.5 |
Setting temperature range |
+20 to +300 °C |
Temperature sensor |
1 Pt100 sensor DIN class A in 4-wire-circuit |
Control technology
Language setting |
German, English, Spanish, French, Polish, Czech, Hungarian |
ControlCOCKPIT |
SingleDISPLAY. Adaptive multifunctional digital PID-microprocessor controller with high-definition TFT-colour display |
Timer |
Digital backwards counter with target time setting, adjustable from 1 minute to 99 days |
Function SetpointWAIT |
the process time does not start until the set temperature is reached |
Calibration |
three freely selectable temperature values |
adjustable parameters |
temperature (Celsius or Fahrenheit), fan speed, air flap position, programme time, time zones, summertime/wintertime |
Ventilation
Fan |
forced air circulation by quiet air turbine, adjustable in 10 % steps |
Fresh air |
Admixture of pre-heated fresh air by electronically adjustable air flap |
Vent |
vent connection with restrictor flap |
Communication
Documentation |
programme stored in case of power failure |
Programming |
AtmoCONTROL software for reading out, managing and organising the data logger via Ethernet interface (temporary trial version can be downloaded). USB stick with AtmoCONTROL software available as accessory (on demand). |
Safety
Temperature control |
adjustable electronic overtemperature monitor and mechanical temperature limiter TB, protection class 1 according to DIN 12880 to switch off the heating approx. 20°C above nominal temperature |
Autodiagnostic system |
for fault analysis |
Standard equipment
Door |
fully insulated stainless steel door with 2-point locking (compression door lock) |
Internals |
2 stainless steel grid(s), electropolished |
Works calibration certificate |
Calibration at +160°C |
Stainless steel interior
Dimensions |
w(A) x h(B) x d(C): 560 x 480 x 400 mm (d less 39 mm for fan) |
Interior |
easy-to-clean interior,made of stainless steel, reinforced by deep drawn ribbing with integrated and protected large-area heating on four sides |
Volume |
108 l |
Max. number of internals |
5 |
Max. loading of chamber |
175 kg |
Max. loading per internal |
20 kg |
Textured stainless steel casing
Dimensions |
w(D) x h(E) x d(F): 745 x 864 x 584 mm (d +56mm door handle) |
Housing |
rear zinc-plated steel |
Electrical data
Voltage Electrical load |
230 V, 50/60 Hz |
Voltage Electrical load |
115 V, 50/60 Hz |
Ambient conditions
Set Up |
The distance between the wall and the rear of the appliance must be at least 15 cm. The clearance from the ceiling must not be less than 20 cm and the side clearance from walls or nearby appliances must not be less than 5 cm. |
Altitude of installation |
max. 2,000 m above sea level |
Ambient temperature |
+5 °C to +40 °C |
Humidity rh |
max. 80 %, non-condensing |
Overvoltage category |
II |
Pollution degree |
2 |
Packing/shipping data
Transport information |
The appliances must be transported upright |
Customs tariff number |
8419 8998 |
Country of origin |
Federal Republic of Germany |
WEEE-Reg.-No. |
DE 66812464 |
Dimensions approx incl. carton |
w x h x d: 830 x 1050 x 800 mm |
Net weight |
approx. 74 kg |
Gross weight carton |
approx. 99 kg |
Ứng dụng:
– Tủ sấy Memmert UF110 sử dụng trong nghiên cứu và công nghiệp:
Trong nghành công nghiệp dược phẩm, công nghiệp thực phẩm, mà còn trong công nghệ môi trường để xác định hàm lượng khô và ẩm bằng việc sử dụng thiết bị cân.
Sấy khô các bộ phận trong điện tử, khử khí trong nhựa epoxy
Chuẩn bị mẫu trong lĩnh vực nghiên cứu
Trong công nghiệp cho việc lão hóa nhựa
Làm ấm các chăn trong bệnh viện, các dung dịch rửa . . .
– Thể tích: 108 lít
– Kích thước trong: rộng 560 x cao 480 x sâu 400 mm
– Kích thước ngoài: rộng 745 x cao 864 x sâu 584 mm
– Số khay cung cấp: 2
– Số khay để tối đa: 5
– Khoảng nhiệt độ hoạt động: ít nhất 100C trên nhiệt độ môi trường đến 3000C
– Độ cài đặt: lên đến 99.90C; 0.10C, từ 1000C; 0.5°C
– Sử dụng đầu dò nhiệt độ Pt100 DIN Class A
– Đối lưu không khí bằng quạt, bước cài đặt 10%
– Cài đặt ngôn ngữ trên bảng điều khiển ControlCOCKPIT: Đức, Anh, Pháp, Tây Ban Nha, Ba Lan, Czech, Hungary
– Bảng điều khiển ControlCOCKPIT: một màn hình hiển thị. Bộ điều khiển vi xử lý PID đa chức năng với màn hình màu TFT độ phân giải cao
– Bộ đếm ngược cho thời gian cài đặt có thể điều chỉnh từ 1 phút đến 99 ngày.
– Chức năng setpointWAIT: thời gian được kích hoạt khi nhiệt độ đạt đến nhiệt độ cài đặt
– Hiệu chuẩn: có thể lựa chọn tự do 3 giá trị nhiệt độ
– Điều chỉnh các thông số: nhiệt độ (0C hoặc 0F), vị trí cửa đối lưu khí, chương trình thời gian, múi giờ
– Điều chỉnh hỗn hợp không khí tiền gia nhiệt bằng cách điều chỉnh nắp lấy khí 10%
– Chương trình được lưu trữ trong trường hợp mất điện
– Kiểm soát nhiệt: kiểm soát quá nhiệt bằng điện tử và bộ giới hạn nhiệt độ dạng cơ TB, cấp bảo vệ class 1 theo tiêu chuẩn DIN 12 880 tự ngắt khi nhiệt độ vượt quá khoảng 200C trên nhiệt độ cài đặt
– Tự chẩn đoán để phân tích lỗi
– Cổng kết nối qua mạng Ethernet
– Cửa: cửa bằng thép không gỉ cách nhiệt hoàn toàn với 2 điểm khóa
– Cấu trúc lớp vỏ bằng thép không gỉ, chống trầy, cứng và bền, phía sau bằng thép mạ kẽm.
– Bộ nhớ trong có khả năng lưu trữ ít nhất 10 năm
– Đạt 100% độ an toàn cho không khí (100% AtmoSAFE)
– Nguồn điện: 230 V, 50/60 Hz
– Công suất tiêu thụ: khoảng 2800 W
– Nhiệt độ môi trường: 5 – 400C
– Độ ẩm: tối đa 80% rh, không ngưng tụ
Phụ kiện kèm theo:
Giấy chứng nhận hiệu chuẩn tại điểm 1600C (Memmert cung cấp)
Khay lưới bằng thép không gỉ, 2 cái
Hướng dẫn sử dụng
- CÔNG TY THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NĂNG LỰC - SÀI GÒN
- Địa Chỉ cũ: 1A Đường Võ Thành Trang, P.11, Q.Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh
- Địa chỉ mới (Sau sáp nhập): 1A Đường Võ Thành Trang, Phường Bảy Hiền, Thành phố Hồ Chí Minh
- Địa chỉ văn phòng: Tòa Nhà An Phú, 117-119 Lý Chính Thắng, Phường 7, Quận 3, Hồ Chí Minh
- Điện thoại: 02.866.848.638
- Hotline : 0976 299 749
(Mr Tuấn, Giám Đốc Kinh Doanh)
- Email: [email protected]
Khách hàng cần tư vấn thêm vui lòng liên hệ :
Mr. Tuấn : 0976.299.749 ( Giám Đốc Kinh Doanh )
Email: [email protected]
Mr. Khanh : 0935.001.617 (Trưởng Phòng Kinh Doanh )
Email: [email protected]
Phòng chăm sóc, hỗ trợ tiếp nhận kỹ thuật, báo giá
Mr. Hoàng Anh: 0812.999.909
Email: [email protected]
Mr. Phúc: 0366.519.915
Email: [email protected]
If you need further advice, please contact us (for foreign customers only)
Mr. Vinh: 0908.744.225 (SRM/ Supply Relationship Manager)
Email: [email protected]
Quý khách có nhu cầu tư vấn giấy đo nhiệt độ Thermal vui lòng liên hệ
Ms. Nga : 0916.854.178
Email: [email protected]
Xin Lưu Ý: Quý Khách vui lòng đính kèm số điện thoại hoặc email vào trong phần nội dung câu hỏi để nhân viên tư vấn có thể phản hồi lại sớm nhất có thể. Hoặc liên hệ trực tiếp thông qua website nangluc.vn để được hỗ trợ nhanh nhất có thể. (Vì ô nhập số điện thoại ở dưới hiện tại không hiệu lực. Mong quý khách thông cảm) Xin Trân Trọng Cảm Ơn! |
Sản phẩm liên quan
Máy phổ khối (Mass Spectrometer) ThermoFisher Scientific Model Orbitrap Exploris 480
Máy kiểm tra độ bền kéo TensileMill TM-EML 105
Máy kiểm tra độ bền kéo TensileMill TM-EML 504
Máy kiểm tra độ kín bao bì Dansensor Lippke 5000
Hệ thống kiểm tra độ bền kéo tự động Instron AT6
Hệ thống kiểm tra độ bền kéo tự động Instron AT3
Máy kiểm tra độ bền kéo Instron 34TM-100
Máy kiểm tra độ bền kéo Instron 34TM-50
Máy đo tốc độ vòng quay CheckLine QB-LED
Máy đo độ cứng Vicker Future Tech FV-300e type B
Máy đo màu quang phổ để bàn Pro-Color
Thiết bị kiểm tra độ lão hóa QUV SPRAY-PRO