Máy đo màu quang phổ để bàn Pro-Color chuyên dụng ngành vải, dệt may
Tên tiếng anh: Benchtop Spectrophotometer Pro-Color |
Hãng: OEM by 3NH |
Model: Pro-Color |
Xuất xứ: Trung Quốc |
Tổng quan:
Pro-Color là máy đo màu quang phổ cách tử để bàn được phát triển để đạt được sự nhất quán về màu sắc trên nhiều vật liệu và hoàn thiện khác nhau cho đồ họa, thời trang và sản phẩm thiết kế. Pro-Color có nhiều tính năng, như màn hình cảm ứng điện dung TFT 7 inch, đèn chiếu sáng đầy đủ, phản chiếu d/8 và hình học d/0 truyền qua (bao gồm hoặc loại trừ tia cực tím). Với khả năng đo màu rất ổn định và chính xác, bộ nhớ lớn và phần mềm PC mạnh mẽ, tất cả khiến Pro-Color trở nên lý tưởng để phân tích màu trong môi trường R&D và phòng thí nghiệm.
Đặc trưng:
1, Cấu hình phần cứng cao: Màn hình cảm ứng điện dung màu TFT 7 inch; Bluetooth 2.1; Lưới lõm.
2, Cảm biến CMOS phần tử hình ảnh hai mảng 256; Đèn LED ổn định có tuổi thọ cao, đèn LED UV.
3, Với phổ phản xạ và truyền qua, giá trị Lab chính xác, tốt để tính toán công thức màu và truyền màu chính xác.
4, Tự động xác định khẩu độ đo. Có thể tự do chuyển đổi giữa 4 khẩu độ đo: φ25,4mm/15mm/8mm/4mm. Người dùng cũng có thể tùy chỉnh khẩu độ.
5, Cảm biến nhiệt độ tích hợp để theo dõi và bù nhiệt độ đo để đảm bảo phép đo chính xác hơn.
6, Dải bước sóng 360nm – 780nm. Tích hợp cắt 400nm/cắt 420nm/cắt 460nm (chỉ phiên bản đèn xenon), chuyên nghiệp hơn trong đo tia UV.
7, Máy dò nguồn sáng độc lập, liên tục theo dõi tình trạng của nguồn sáng để đảm bảo nguồn sáng đáng tin cậy.
8, Nhiều chế độ đo: Chế độ quản lý chất lượng, Chế độ mẫu; Đáp ứng nhiều yêu cầu của người dùng hơn.
9, Một loạt các phụ kiện tùy chọn: Công cụ giữ mẫu phản xạ, bộ cố định truyền động, các bộ phận kiểm tra khả năng truyền khẩu độ micro 4mm, các bộ phận kiểm tra đảo ngược thiết bị, áp dụng cho nhiều điều kiện làm việc hơn;
10, Lưu trữ dữ liệu dung lượng lớn, cho kết quả kiểm tra 40000 miếng.
11, Tích hợp camera định vị.
12, Các chức năng mở rộng mạnh mẽ hơn ở phần mềm PC.
Ứng dụng:
Máy quang phổ để bàn Pro-Color được sử dụng để phân tích và truyền màu chính xác trong phòng thí nghiệm. Nó có thể được áp dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau, như nhựa, điện tử, sơn và mực in, in ấn, may mặc, da, giấy, ô tô, y tế, mỹ phẩm, thực phẩm, viện khoa học, phòng thí nghiệm.
Optical Geometry: Reflectance: d/8 (SCI⪰ Include UV/Exclude UV)
Transmittance: d/0 (SCI⪰ Include UV/Exclude UV)
Conforms to CIE No.15, GB/T 3978, GB 2893, GB/T 18833, ISO7724/1, ASTM E1164, DIN5033 Teil7
Specular Component: Reflectance: SCI&SCE
Transmittance: SCI&SCE
Integrating Sphere Size: Φ 154mm
Sensor: 256 Image Element Double Array CMOS Image Sensor
Light Source Device: 360nm-780nm Combined LED Lamp, 400nm cut-off, 420nm cut-off, UV Lamp
Illuminants: D65, A, C, UV, D50, D55, D75, F1, F2, F3, F4, F5, F6, F7, F8, F9, F10, F11, F12
Spectrophotometric Mode: Concave Grating
Observer Angle: 2° & 10°
Repeatability: Spectral reflectance: Φ25.4mm/SCI, Standard deviation within 0.04% (400 nm to 700 nm: within 0.04%)
Chromaticity value: Φ25.4mm/SCI, Standard deviation within ΔE*ab 0.01 (When a white calibration plate is measured 30 times at 5 second intervals after white calibration)
Spectral Transmittance: Φ25.4mm/SCI, Standard deviation within 0.05% (400 nm to 700 nm: within 0.04%)
Chromaticity value: Φ25.4mm/SCI, Standard deviation within ΔE*ab 0.02 (When a white calibration plate is measured 30 times at 5 second intervals after white calibration)
Inter-instrument Error: Φ25.4mm/SCI, Within ΔE*ab 0.15 (Average for 12 BCRA Series II color tiles)
Wavelength Range: 360-780nm
Wavelength Pitch: 10nm
Semiband Width :10nm
Reflectance Range: 0~200%
Measuring Aperture: Reflective: Φ30mm/Φ25.4mm, Φ18mm/Φ15mm, Φ10mm/Φ8mm, Φ6mm/Φ4mm;
Transmissive: Φ30mm/Φ25.4mm;
Color Space: CIE Lab, XYZ, Yxy, LCh, CIE LUV, Hunter LAB, Munsell, s-RGB, HunterLab, DIN, βxy
Color Difference Formula: ΔE*ab, ΔE*uv, ΔE*94, ΔE*cmc(2:1), ΔE*cmc(1:1), ΔE*00v, ΔE(Hunter), DIN ΔE99
Displayed Data: Spectrogram/Values, Chromaticity Values, Color Difference Values/Graph, Pass/Fail Result, Color Offset
Colorimetric Index: WI (ASTM E313, CIE/ISO, AATCC, Hunter),
YI (ASTM D1925, ASTM 313),
TI (ASTM E313, CIE/ISO),
MI (Metamerism Index),
Staining Fastness, Color Fastness, Color Strength, Opacity,
Gardner Index, Pt-Co Index, 555 Index,
PC Terminal Software: SQCX
Data Storage Capacity: Standard: 5000 Pcs; Sample: 40000 Pcs.
(One PCS can include both SCI and SCE)
Data Port: USB & Bluetooth
Locating Method: Camera Locating
Measurement Mode: Single Measurement & Average Measurement
Screen: 7" TFT Capacitive Screen-touch Display
Light Source Device Life: 5 years, more than 3 million times measurements.
Power Supply: DC 24V, 2A Power Adapter
Size: 370×300×200mm
Weight: 16kg
Language: English & Chinese
Working Environment: Temperature: 0~40℃; Humidity: 0~85% (No Condensation)
Storage Environment: Temperature: -20~50℃; Humidity: 0~85% (No Condensation)
Standard Accessory: White and Black Calibration Board, Checking Green Board, Sample Holder, Φ4mm, Φ8mm, Φ15mm, Φ25.4mm Aperture, Power Adapter, USB Cable, User Guide, PC Software
Optional Accessory:Micro-printer, Transmissive Test Clamp Component
- CÔNG TY THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NĂNG LỰC - SÀI GÒN
- Địa Chỉ: Số 01, Đường Võ Thành Trang, P.11, Tân Bình, Hồ Chí Minh
- Địa chỉ văn phòng: Tòa Nhà An Phú, 117-119 Lý Chính Thắng, Phường 7, Quận 3, Hồ Chí Minh
- Điện thoại: 02.866.848.638
- Hotline : 0976 299 749 (Mr Tuấn, Giám Đốc Kinh Doanh)
- Email: [email protected]
Khách hàng cần tư vấn thêm vui lòng liên hệ :
Mr. Tuấn : 0976.299.749 ( Giám Đốc Kinh Doanh )
Email: [email protected]
Mr. Khanh : 0935.001.617 (Trưởng Phòng Kinh Doanh )
Email: [email protected]
Phòng chăm sóc, hỗ trợ tiếp nhận kỹ thuật, báo giá
Mr. Hoàng Anh: 0812.999.909
Email: [email protected]
Mr. Phúc: 0366.519.915
Email: [email protected]
If you need further advice, please contact us (for foreign customers only)
Mr. Vinh: 0908.744.225 (SRM/ Supply Relationship Manager)
Email: [email protected]
Xin Lưu Ý: Quý Khách vui lòng đính kèm số điện thoại hoặc email vào trong phần nội dung câu hỏi để nhân viên tư vấn có thể phản hồi lại sớm nhất có thể. Hoặc liên hệ trực tiếp thông qua website nangluc.vn để được hỗ trợ nhanh nhất có thể. (Vì form câu hỏi ở dưới hiện tại không hiệu lực. Mong quý khách thông cảm) Xin Trân Trọng Cảm Ơn! |
Sản phẩm liên quan
Máy phổ khối (Mass Spectrometer) ThermoFisher Scientific Model Orbitrap Exploris 480
Máy kiểm tra độ bền kéo TensileMill TM-EML 105
Máy kiểm tra độ bền kéo TensileMill TM-EML 504
Máy kiểm tra độ kín bao bì Dansensor Lippke 5000
Hệ thống kiểm tra độ bền kéo tự động Instron AT6
Hệ thống kiểm tra độ bền kéo tự động Instron AT3
Máy kiểm tra độ bền kéo Instron 34TM-100
Máy kiểm tra độ bền kéo Instron 34TM-50
Máy đo tốc độ vòng quay CheckLine QB-LED
Máy đo độ cứng Vicker Future Tech FV-300e type B
Thiết bị kiểm tra độ lão hóa QUV SPRAY-PRO
Máy bơm Model CZ 65x40-160 (7.5KW / 10 HP) Palm Oil