TH-1100 Portable Hardness Tester The portable hardness tester TH-110 measures according to the rebound hardness test principle and guarantees precise and reliable hardness measurement in accordance with ASTM A956.
All metallic materials can be measured with the TH-1100 without any problems. Its compact design enable to carry out hardness tests easily and on site on massive workpieces that are difficult to transport or difficult to access for other hardness testing devices. Fast and reproducible measurements are possible regardless of the direction of impact. The measurement results are shown directly on the display, with high-resolution readings +/- 6 HLD. Furthermore, the TH-1100 has a memory function for up to 99 measured values in measurement groups. Chargeable batteries ensure a continues use of up to 16 hours. Máy đo độ cứng cầm tay TH-110 đo theo nguyên tắc kiểm tra độ cứng phục hồi và đảm bảo đo độ cứng chính xác và đáng tin cậy theo tiêu chuẩn ASTM A956.
Tất cả các vật liệu kim loại có thể được đo bằng TH-1100 mà không gặp bất kỳ vấn đề gì. Thiết kế nhỏ gọn của nó cho phép thực hiện các bài kiểm tra độ cứng một cách dễ dàng và tại chỗ trên các phôi lớn khó vận chuyển hoặc khó tiếp cận đối với các thiết bị kiểm tra độ cứng khác. Có thể thực hiện các phép đo nhanh chóng và có thể lặp lại bất kể hướng tác động. Kết quả đo được hiển thị trực tiếp trên màn hình với độ phân giải cao +/- 6 HLD. Hơn nữa, TH-1100 có chức năng bộ nhớ lên đến 99 giá trị đo trong các nhóm đo. Pin sạc đảm bảo thời gian sử dụng liên tục lên đến 16 giờ. |
Features Hardness values in Rockwell HRB, HRC, Vickers HV, Brinell HB, Shore HS, Leeb HLD Measuring range e.g.: - HRC 20 until 68; - HV 81 until 955 Conforms to ASTM and DIN norms Memory up to 99 data in group files High accuracy 0,5% at 800 HLD Tests at any angle, even upside down
Đặc trưng Giá trị độ cứng trong Rockwell HRB, HRC, Vickers HV, Brinell HB, Shore HS, Leeb HLD Dải đo, ví dụ: - HRC 20 đến 68; - HV 81 đến 955 Phù hợp với tiêu chuẩn ASTM và DIN Bộ nhớ lên đến 99 dữ liệu trong các tệp nhóm Độ chính xác cao 0,5% ở 800 HLD Kiểm tra ở mọi góc độ, ngay cả khi lộn ngược |
Specifications |
|
Standard impact device |
D integrated |
Hardness scales |
HRC, HRB, HV, HB, HS & HLD |
Accuracy |
±6HLD |
Output |
No |
Min. surface roughness of workpiece |
1.6ì (Ra) |
Max. workpiece hardness |
940HV |
Min. radius of workpiece |
Rmin= 50mm (convex/concave) (with support ring Rmin= 10mm) |
Min. workpiece weight |
2-5kg on stable support, 0.05-2kg with compact coupling |
Min. workpiece thickness coupled |
5mm |
Min. thickness of hardened layers |
0.8mm |
Charging time |
3 hours |
Continuous working time |
> 8 hours |
Power |
Rechargeable Li battery |
Operating temperature |
0°C to 40°C |
Overall dimensions |
145×35×30mm |
Weight |
110gr |
Shipping weight |
5.5 kg |
- CÔNG TY THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NĂNG LỰC - SÀI GÒN
- Địa Chỉ: Số 01, Đường Võ Thành Trang, P.11, Tân Bình, Hồ Chí Minh
- Địa chỉ văn phòng: Tòa Nhà An Phú, 117-119 Lý Chính Thắng, Phường 7, Quận 3, Hồ Chí Minh
- Điện thoại: 02.866.848.638
- Hotline : 0976 299 749 (Mr Tuấn, Giám Đốc Kinh Doanh)
- Email: [email protected]
Khách hàng cần tư vấn thêm vui lòng liên hệ :
Mr. Tuấn : 0976.299.749 ( Giám Đốc Kinh Doanh )
Email: [email protected]
Mr. Khanh : 0935.001.617 (Trưởng Phòng Kinh Doanh )
Email: [email protected]
Phòng chăm sóc, hỗ trợ tiếp nhận kỹ thuật, báo giá
Mr. Hoàng Anh: 0812.999.909
Email: [email protected]
Mr. Phúc: 0366.519.915
Email: [email protected]
If you need further advice, please contact us (for foreign customers only)
Mr. Vinh: 0908.744.225 (SRM/ Supply Relationship Manager)
Email: [email protected]
Xin Lưu Ý: Quý Khách vui lòng đính kèm số điện thoại hoặc email vào trong phần nội dung câu hỏi để nhân viên tư vấn có thể phản hồi lại sớm nhất có thể. Hoặc liên hệ trực tiếp thông qua website nangluc.vn để được hỗ trợ nhanh nhất có thể. (Vì form câu hỏi ở dưới hiện tại không hiệu lực. Mong quý khách thông cảm) Xin Trân Trọng Cảm Ơn! |
Sản phẩm liên quan
Máy phổ khối (Mass Spectrometer) ThermoFisher Scientific Model Orbitrap Exploris 480
Máy kiểm tra độ bền kéo TensileMill TM-EML 105
Máy kiểm tra độ bền kéo TensileMill TM-EML 504
Máy kiểm tra độ kín bao bì Dansensor Lippke 5000
Hệ thống kiểm tra độ bền kéo tự động Instron AT6
Hệ thống kiểm tra độ bền kéo tự động Instron AT3
Máy kiểm tra độ bền kéo Instron 34TM-100
Máy kiểm tra độ bền kéo Instron 34TM-50
Máy đo tốc độ vòng quay CheckLine QB-LED
Máy đo độ cứng Vicker Future Tech FV-300e type B
Máy đo màu quang phổ để bàn Pro-Color
Thiết bị kiểm tra độ lão hóa QUV SPRAY-PRO