Thiết bị đóng gói bao bì, thực phẫm, máy dò kim loại , cân định lượng sản xuất hãng ishida model QX-1100 Flex Ultimate Performance - IX-G2 Series Carton-Line Tray Denesting Ishida Flexible (F-SPA) and Portable (P-SPA) Strip Pack Applicators
Mô tả:
Máy dán khay Ishida QX-1100 đã được công nhận là một bước tiến lớn trong thiết kế máy dán khay thông minh, với việc sử dụng công nghệ servo tiên tiến, giao diện trực quan và thiết kế mở, dễ tiếp cận.
Ngày nay, QX-1100 có sẵn trong ba cấu hình khác nhau, đảm bảo phù hợp với loại sản phẩm bạn đóng gói, khối lượng bạn muốn đạt được và tần suất thay đổi sản phẩm hoặc loại khay.
Đối với cả ba cấu hình:
Niêm phong là một hoạt động tốc độ cao, độ chính xác cao mang lại hình thức và chức năng hàng đầu trên tất cả các loại gói, bao gồm cả skinpack và slicepack
Có thể loại trừ các đầu bịt kín đã chọn (ví dụ: trong trường hợp có vấn đề về dao hoặc lò sưởi). Các khay được định tuyến lại tự động và quá trình sản xuất có thể tiếp tục trong những trường hợp có thể gây ra sự chậm trễ với máy dán khay thông thường
Người vận hành ở tất cả các cấp độ kỹ năng thấy QX-1100 dễ dàng thiết lập và vận hành
Làm sạch triệt để nhanh chóng và đơn giản, với việc tháo nhanh hoặc nhấc các bộ phận đơn giản ra và tự xả nhanh các dung dịch rửa trôi
Việc hoán đổi công cụ phần lớn được tự động hóa, giảm bớt việc xử lý thủ công trong quá trình chuyển đổi
Các tính năng và lợi ích của QX-1100
- Trộn, phân tích và mã hóa khí tích hợp
Các hệ thống tích hợp tạo ra chính xác hỗn hợp khí được chỉ định, sau đó giám sát chặt chẽ.
- Thay đổi nhanh chóng và rửa sạch
Các tính năng tự động và tháo nhanh cộng với thiết kế tự thoát nước đảm bảo làm sạch và thay băng nhanh chóng.
- Linh hoạt theo thiết kế
QX-1100 có thể được tối ưu hóa để phù hợp với tất cả các loại sản phẩm, khay và vật liệu phim.
- Tùy chọn dự phòng đầu
Tính năng này cho phép cách ly một ấn tượng trong quá trình sản xuất, chẳng hạn như dao hoặc lò sưởi bị hỏng. Sau đó, máy có thể tiếp tục chạy đến cuối ca làm việc để tiến hành sửa chữa.
Specification |
QX-1100-SL Single Lane |
QX-1100-TL Twin Lane |
QX-1100-SDL Split Dual Lane |
Maximum tray width |
400mm |
220mm |
195mm |
Tool formats |
Seal Only and MAP Skinpack |
||
Type of film cut |
Inside or outside cut |
||
Maximum tray height |
130mm |
||
Number of impressions per tool |
From 1 to 7 |
From 2 to 14 |
From 1 to 7 per lane |
Maximum cycle speed |
15 cycles per minute |
||
Maximum film reel diameter |
400mm |
400mm |
450mm |
Machine weight (without tool) |
2800kg |
||
Supply voltage |
32A 380-415VAC + N + E 3 phase 50-60 HZ |
32A 380-415VAC + N + E 3 phase 50-60 HZ |
32A 380-415VAC + N + E 3 phase 50-60 HZ per lane |
Air consumption |
140nL/MIN @ 0.55 MPa (Maximum) |
140nL/MIN @ 0.55 MPa (Maximum) |
70nL/MIN @ 0.55 MPa (Maximum) |
- CÔNG TY THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NĂNG LỰC - SÀI GÒN
- Địa Chỉ: Số 01, Đường Võ Thành Trang, P.11, Tân Bình, Hồ Chí Minh
- Địa chỉ văn phòng: Tòa Nhà An Phú, 117-119 Lý Chính Thắng, Phường 7, Quận 3, Hồ Chí Minh
- Điện thoại: 02.866.848.638
- Hotline : 0976 299 749 (Mr Tuấn, Giám Đốc Kinh Doanh)
- Email: [email protected]
Khách hàng cần tư vấn thêm vui lòng liên hệ :
Mr. Tuấn : 0976.299.749 ( Giám Đốc Kinh Doanh )
Email: [email protected]
Mr. Khanh : 0935.001.617 (Trưởng Phòng Kinh Doanh )
Email: [email protected]
Phòng chăm sóc, hỗ trợ tiếp nhận kỹ thuật, báo giá
Mr. Hoàng Anh: 0812.999.909
Email: [email protected]
Mr. Phúc: 0366.519.915
Email: [email protected]
If you need further advice, please contact us (for foreign customers only)
Mr. Vinh: 0908.744.225 (SRM/ Supply Relationship Manager)
Email: [email protected]
Xin Lưu Ý: Quý Khách vui lòng đính kèm số điện thoại hoặc email vào trong phần nội dung câu hỏi để nhân viên tư vấn có thể phản hồi lại sớm nhất có thể. Hoặc liên hệ trực tiếp thông qua website nangluc.vn để được hỗ trợ nhanh nhất có thể. (Vì form câu hỏi ở dưới hiện tại không hiệu lực. Mong quý khách thông cảm) Xin Trân Trọng Cảm Ơn! |
Sản phẩm liên quan
Máy phổ khối (Mass Spectrometer) ThermoFisher Scientific Model Orbitrap Exploris 480
Máy kiểm tra độ bền kéo TensileMill TM-EML 105
Máy kiểm tra độ bền kéo TensileMill TM-EML 504
Máy kiểm tra độ kín bao bì Dansensor Lippke 5000
Hệ thống kiểm tra độ bền kéo tự động Instron AT6
Hệ thống kiểm tra độ bền kéo tự động Instron AT3
Máy kiểm tra độ bền kéo Instron 34TM-100
Máy kiểm tra độ bền kéo Instron 34TM-50
Máy đo tốc độ vòng quay CheckLine QB-LED
Máy đo độ cứng Vicker Future Tech FV-300e type B
Máy đo màu quang phổ để bàn Pro-Color
Thiết bị kiểm tra độ lão hóa QUV SPRAY-PRO