Model: DYNEO DD-200F, DD-201F, DD-300F, DD-600F, DD-601F, DD-900F, DD-1000F, DD-1001F, DD-310F, DD-450F, DD-1000FW
Thiết bị bể điều nhiệt nóng lạnh DYNEO cho các ứng dụng bên trong và bên ngoài với bể kép kín. Bể được cách nhiệt tốt và bao gồm ruột gà làm mát ngược dòng. Tích hợp vòi xả giúp xả hết chất lỏng một cách an toàn và vệ sinh. Màn hình hiển thị màu có kích thước 3.5inch đa ngôn ngữ và núm xoay độc đáo giúp thao tác vận hành đơn giản và trực quan.
Dựa vào nhu cầu sử dụng, Bể điều nhiệt DYNEO DD có thể tuỳ chọn thêm giao diện Analog và Digital. Để yêu cầu tuỳ chọn này, mã số đặt hàng phải được thêm.D cho giao diện Digital và .A cho giao diện Analog (9XXX XXXX.A / 9XXX XXX.D)

Các tính năng nổi bật:
- Tích hợp vòi xả giúp đổ chất lỏng dễ dàng và an toàn
- Kết nối USB
- Lưới thông gió có thể tháo rời
- Thiết kế ruột gà làm mát tiết kiệm không gian giúp cung cấp không gian làm việc trong bể nhiều hơn
- Cho các ứng dụng bên trong và bên ngoài
- Áp suất bơm mạnh mẽ và điều chỉnh vô hạn
- Tốc độ dòng chảy 27 lít/phút, áp suất 0.7 bar
- Dễ dàng chuyển đổi dòng chảy tuần hoàn bên trong và bên ngoài
- Màn hình màu TFT, giao diện đa ngôn ngữ
- Núm xoay trung tâm (bộ điều khiển) đơn giản hoá thao tác vận hành
- Tích hợp chương trình
- Tích hợp kết nối đầu dò Pt100 bên ngoài
- Giao diện RS232 hoặc Analog (tuỳ chọn thêm)
- Bộ phần làm mát mạnh mẽ
- Tối ưu hoá việc thiết kế ruột gà làm mát giúp tiết kiệm không gian làm việc trong bể
- Nắp đậy bể được cung cấp kèm
- Tích hợp vòi xả giúp đổ chất lỏng dễ dàng và an toàn
|
Technical data |
DYNEO DD-200F |
DYNEO DD-200F |
|||||
![]() |
![]() |
||||||
|
Working temperature range |
0C |
-20 … +200
|
|||||
|
Cooling capacity(ethanolmedium) |
0C |
+200 |
+20 |
+10 |
0 |
-10 |
-20 |
|
kW |
0.20 |
0.20 |
0.17 |
0.15 |
0.10 |
0.02 |
|
|
Refrigerant |
|
R134A |
|||||
|
Dimensions |
|||||||
|
Dimensions (WxDxH) |
cm |
23x39x65 |
44x41x44 |
||||
|
Usable bath opening |
cm |
13x15 |
13x15 |
||||
|
Bath depth |
cm |
15 |
15 |
||||
|
Volumes min….max |
|
3.0 … 4.0 |
3.0 … 4.0 |
||||
|
Weight with circulator |
kg |
25.7 |
24.7 |
||||
|
Performance data |
|||||||
|
Mains connection |
|
100v 50/60 Hz |
115v 60 Hz |
230V 50/60 Hz |
|||
|
Current consumption (nominal/total) |
A |
4/15 |
4/12 |
2/16 |
|||
|
Switzerland |
A |
|
|
2/10 |
|||
|
Great Britain |
A |
|
|
2/13 |
|||
|
Technical data |
DYNEO DD-600F |
DYNEO DD-300F |
|||||||||||||||||
![]() |
![]() |
||||||||||||||||||
|
Working temperature range |
0C |
-35 ... +200 |
-30 … +200 |
||||||||||||||||
|
Cooling capacity(ethanolmedium) |
0C
|
+20 |
+10 |
0 |
-10 |
-20 |
-30 |
+200 |
+20 |
+10 |
0 |
-10 |
-20 |
||||||
|
kW |
0.60 |
0.54 |
0.50 |
0.33 |
0.19 |
0.07 |
0.30 |
0.30 |
0.30 |
0.27 |
0.19 |
0.08 |
|||||||
|
0.60 |
0.54 |
0.44 |
0.27 |
0.16 |
0.04 |
||||||||||||||
|
Refrigerant |
|
R449 |
R134A |
||||||||||||||||
|
R452A* |
|||||||||||||||||||
|
Dimensions |
|||||||||||||||||||
|
Dimensions (WxDxH) |
cm |
33x47x69 |
24x42x66 |
||||||||||||||||
|
Usable bath opening |
cm |
22x15 |
13x15 |
||||||||||||||||
|
Bath depth |
cm |
15 |
15 |
||||||||||||||||
|
Volumes min….max |
|
5.0 … 7.5 |
3.0 … 4.0 |
||||||||||||||||
|
Weight with circulator |
kg |
35.7 |
27.7 |
||||||||||||||||
|
Performance data |
|||||||||||||||||||
|
Mains connection |
|
100v 50/60 Hz |
115v 60 Hz |
200-230V 50/60 Hz |
208-230 V 60 Hz (Chỉ có trên DYNEO DD-300F) |
||||||||||||||
|
Current consumption (nominal/total) |
A |
11/15 |
7/12 |
3-4/16 |
|
5/15 |
4/12 |
2/16 |
2/16 |
||||||||||
|
Switzerland |
A |
|
|
3-4/10 |
|
|
|
2/10 |
|
||||||||||
|
Great Britain |
A |
|
|
3-4/13 |
|
|
|
2/13 |
|
||||||||||
|
Technical data |
DYNEO DD-1000F |
DYNEO DD-1001F |
|||||||||||||
![]() |
![]() |
||||||||||||||
|
Working temperature range |
0C |
-50 … +200 |
-38 … +100 |
||||||||||||
|
Cooling capacity (ethanolmedium) |
0C |
+20 |
0 |
-10 |
-20 |
-30 |
-40 |
+20 |
+10 |
0 |
-10 |
-20 |
-30 |
||
|
kW |
1.00 |
0.96 |
0.73 |
0.51 |
0.25 |
0.11 |
1.0 |
0.95 |
0.85 |
0.60 |
0.32 |
0.12 |
|||
|
Refrigerant |
|
R449A |
|||||||||||||
|
Dimensions |
|||||||||||||||
|
Dimensions (WxDxH) |
cm |
42x49x70 |
45x64x95 |
||||||||||||
|
Usable bath opening |
cm |
18x13 |
35x41 |
||||||||||||
|
Bath depth |
cm |
15 |
30 |
||||||||||||
|
Volumes min….max |
|
5.0 … 7.5 |
42.0 … 56.0 |
||||||||||||
|
Weight with circulator |
kg |
51.2 |
73.7 |
||||||||||||
|
Performance data |
|
||||||||||||||
|
Mains connection |
|
|
115v 60 Hz |
200-230V 50/60 Hz |
230 V 60 Hz |
||||||||||
|
Currentconsumption (nominal/total) |
A |
|
7/16 |
3-4/16 |
4/16 |
||||||||||
|
witzerland |
A |
|
|
4/10 |
|
||||||||||
|
Great Britain |
A |
|
|
3-4/13 |
|
||||||||||
|
Technical data |
DYNEO DD-601F |
DYNEO DD-900F |
|||||||||||||||||
![]() |
![]() |
||||||||||||||||||
|
Working temperature range |
0C |
-35 … +200 |
-38 … +200 |
||||||||||||||||
|
Cooling capacity(ethanolmedium) |
0C
|
+20 |
+10 |
0 |
-10 |
-20 |
-30 |
+20 |
+10 |
0 |
-10 |
-20 |
-30 |
||||||
|
kW |
0.60 |
0.54 |
0.50 |
0.33 |
0.19 |
0.07 |
0.90 |
0.85 |
0.80 |
0.52 |
0.31 |
0.11 |
|||||||
|
0.60 |
0.54 |
0.44 |
0.27 |
0.16 |
0.04 |
||||||||||||||
|
Refrigerant |
|
R449, R452A* |
R449A |
||||||||||||||||
|
Dimensions |
|||||||||||||||||||
|
Dimensions (WxDxH) |
cm |
36x46x74 |
39x62x75 |
||||||||||||||||
|
Usable bath opening |
cm |
22x15 |
26x35 |
||||||||||||||||
|
Bath depth |
cm |
20 |
20 |
||||||||||||||||
|
Volumes min….max |
|
8.0 … 10.0 |
21.0 … 30.0 |
||||||||||||||||
|
Weight with circulator |
kg |
38.2 |
52.0 |
||||||||||||||||
|
Performance data |
|||||||||||||||||||
|
Mains connection |
|
100v 50/60 Hz (chỉ có trên DYNEO DD-601F) |
115v 60 Hz |
200-230V 50/60 Hz |
|
||||||||||||||
|
Current consumption (nominal/total) |
A |
11/15 |
7/12 |
3-4/16 |
|
|
8/16 |
5/16 |
|
||||||||||
|
Switzerland |
A |
|
|
3-4/10 |
|
|
|
5/10 |
|
||||||||||
|
Great Britain |
A |
|
|
3-4/13 |
|
|
|
5/13 |
|
||||||||||
- CÔNG TY THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NĂNG LỰC - SÀI GÒN
- Địa Chỉ cũ: 1A Đường Võ Thành Trang, P.11, Q.Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh
- Địa chỉ mới (Sau sáp nhập): 1A Đường Võ Thành Trang, Phường Bảy Hiền, Thành phố Hồ Chí Minh
- Địa chỉ văn phòng: Tòa Nhà An Phú, 117-119 Lý Chính Thắng, Phường 7, Quận 3, Hồ Chí Minh
- Điện thoại: 02.866.848.638
- Hotline : 0976 299 749
(Mr Tuấn, Giám Đốc Kinh Doanh) - Email: [email protected]
Khách hàng cần tư vấn thêm vui lòng liên hệ :
Mr. Tuấn : 0976.299.749
( Giám Đốc Kinh Doanh )
Email: [email protected]
Mr. Khanh : 0935.001.617
(Trưởng Phòng Kinh Doanh )
Email: [email protected]
Phòng kinh doanh: tiếp nhận Báo Giá thiết bị các loại
Ms. Nga : 0916.854.178 ![]()
Email: [email protected]
Ms. Ngân: 0906.008.890![]()
Email: [email protected]
Ms. Như: 0984.435.883![]()
Email: [email protected]
Phòng kỹ thuật (tiếp nhận báo giá hư hỏng, sửa chữa thiết bị, hiệu chuẩn)
Ms. Như: 0984.435.883![]()
Email: [email protected]
Mr. Hoàng Anh: 0812.999.909 ![]()
Email: [email protected]
Mr. Phúc: 0366.519.915![]()
Email: [email protected]
If you need further advice, please contact us (for foreign customers only)
Mr. Vinh: 0908.744.225
(SRM/ Supply Relationship Manager)
Email: [email protected]
| Xin Lưu Ý: Quý Khách vui lòng đính kèm số điện thoại hoặc email vào trong phần nội dung câu hỏi để nhân viên tư vấn có thể phản hồi lại sớm nhất có thể. Hoặc liên hệ trực tiếp thông qua website nangluc.vn để được hỗ trợ nhanh nhất có thể. (Vì ô nhập số điện thoại ở dưới hiện tại không hiệu lực. Mong quý khách thông cảm) Xin Trân Trọng Cảm Ơn! |









Sản phẩm liên quan
Máy phổ khối (Mass Spectrometer) ThermoFisher Scientific Model Orbitrap Exploris 480
Máy kiểm tra độ bền kéo TensileMill TM-EML 105
Máy kiểm tra độ bền kéo TensileMill TM-EML 504
Máy kiểm tra độ kín bao bì Dansensor Lippke 5000
Hệ thống kiểm tra độ bền kéo tự động Instron AT6
Hệ thống kiểm tra độ bền kéo tự động Instron AT3
Máy kiểm tra độ bền kéo Instron 34TM-100
Máy kiểm tra độ bền kéo Instron 34TM-50
Máy đo tốc độ vòng quay CheckLine QB-LED
Máy đo độ cứng Vicker Future Tech FV-300e type B
Máy đo màu quang phổ để bàn Pro-Color
Thiết bị kiểm tra độ lão hóa QUV SPRAY-PRO