Máy kiểm tra độ bền kéo - Tensile Strength UNITEST M2 | TESTONE
Tổng quan: |
Máy kiểm tra độ bền kéo |
Máy thử nghiệm độ bền kéo là thiết bị thử nghiệm đại diện cho các đặc tính vật lý. Nó có khả năng đo tải trọng, cường độ, độ giãn dài của sản phẩm hoặc vật liệu như cao su, màng, nhựa, kim loại, v.v.
Về cơ bản, các Thử nghiệm về độ chắc, xé, nén, uốn, bong vảy. Độ cứng (ILD, IFD), tải trọng tĩnh, thử nghiệm mỏi lặp lại, thử nghiệm đo hệ số ma sát đều có sẵn.
Nó sử dụng phần mềm chuyên dụng và được tạo ra để thuận tiện cho người dùng. Do đó, các đồ thị khác nhau, chuyển đổi đơn vị, chuyển đổi sang excel rất dễ dàng.
Lưu trữ, quản lý dữ liệu và có thể được in ra. Ngoài ra, người dùng có thể thay đổi một số chi tiết thông qua đơn đặt hàng.
Tính năng: |
Tensile Strength UNITEST M2 |
UNITEST M2 được sử dụng rộng rãi để thử nghiệm các vật liệu có độ bền cao chẳng hạn như kim loại, hợp kim, vật liệu tiên tiến và composite, v.v.
UNITEST M2 được thiết kế với khung chắc chắn để thử nghiệm lên đến 300 kN.
UNITEST M2 là mô hình có thể gắn buồng môi trường có thể được thử nghiệm trong các điều kiện môi trường khác nhau.
Máy kiểm độ bền kéo có khả năng tái tạo và độ chính xác tuyệt vời bằng cách sử dụng hệ thống servo thủy lực.
Phân loại: |
UNITEST M2 |
Máy cơ khí và máy thủy lực.
Các bộ phận chính:
Động cơ servo
Bánh răng
Trục vít me được chế tạo từ nước ngoài (Nhật Bản)
Vì vậy, nó có độ chính xác và tiếng ồn thấp.
Model |
UNITEST M2-10 |
UNITEST M2-20 |
UNITEST M2-30 |
Max. Load Capacity |
100 kN |
200 KN |
300 KN |
Load Accuracy |
± 0.5 % |
||
Column Type |
Twin Column |
||
Vertical Test Space (without accessories) |
1100 mm |
1100 mm |
1100 mm |
Crosshead Speed Range |
0.01 ~ 300 mm/min |
0.01 ~ 300 mm/min |
0.01 ~ 300 mm/min |
Return Speed |
300 mm/min |
300 mm/min |
300 mm/min |
Load Resolution |
1/50,000 |
||
Machine Controller |
Touch Type Servo Controller (Position Control Type) |
||
Position Control Accuracy |
± 0.1 % |
||
Driving System |
Ball Screw & Linear Guide Type |
||
Driving Motor |
AC Servo Motor & Driver (Japan) |
||
Auto Function |
Auto Start, End, Return System |
||
Test Category |
Tensile, Tear, Peel, Compression, Bending, Repeat, etc. |
||
Safety Device |
Emergency Stop, Up-Down Limit (Proximity Sensor Type), Over Load |
||
Dimensions (W x D x H) mm |
900 x 800 x 2,060 |
1,305 x 935 x 2,560 |
1,305 x 935 x 2,560 |
Net Weight |
Approx. 580 kg |
Approx. 2,050 kg |
Approx. 2,050 kg |
Power |
AC 220V 3P, 50/60 Hz |
AC 220V 3P, 50/60 Hz |
AC 220V 3P, 50/60 Hz |
Model |
UNITEST M2-2 |
UNITEST M2-5 |
Max. Load Capacity |
20 KN |
50 KN |
Load Accuracy |
+0.5 % |
|
Column Type |
Twin Column |
|
Vertical Test Space (without accessories) |
1350 mm |
1100 mm |
Crosshead Speed Range |
0.01 ~ 500 mm/min |
0.01 ~ 500 mm/min |
Return Speed |
0.01 500 mm/min |
0.01 500 mm/min |
Load Resolution |
1/50,000 |
|
Machine Controller |
Touch Type Servo Controller (Position Control Type) |
|
Position Control Accuracy |
± 0.1 % |
|
Driving System |
Ball Screw & Linear Guide Type |
|
Driving Motor |
AC Servo Motor & Driver (Japan) |
|
Auto Function |
Auto Start, End, Return System |
|
Test Category |
Tensile, Tear, Peel, Compression, Bending, Repeat, etc. |
|
Safety Device |
Emergency Stop, Up-Down Limit (Proximity Sensor Type), Over Load |
|
Dimensions (W x D x H) mm |
850 x 700 x 2,280 mm |
840 x 700 x 1,990 mm |
Net Weight |
Approx. 360 kg |
Approx. 360 kg |
Power |
AC 220V 2P, 50/60 Hz |
AC 220V 2P, 50/60 Hz |
- CÔNG TY THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NĂNG LỰC - SÀI GÒN
- Địa Chỉ: Số 01, Đường Võ Thành Trang, P.11, Tân Bình, Hồ Chí Minh
- Địa chỉ văn phòng: Tòa Nhà An Phú, 117-119 Lý Chính Thắng, Phường 7, Quận 3, Hồ Chí Minh
- Điện thoại: 02.866.848.638
- Hotline : 0976 299 749
(Mr Tuấn, Giám Đốc Kinh Doanh)
- Email: [email protected]
Khách hàng cần tư vấn thêm vui lòng liên hệ :
Mr. Tuấn : 0976.299.749 ( Giám Đốc Kinh Doanh )
Email: [email protected]
Mr. Khanh : 0935.001.617 (Trưởng Phòng Kinh Doanh )
Email: [email protected]
Phòng chăm sóc, hỗ trợ tiếp nhận kỹ thuật, báo giá
Mr. Hoàng Anh: 0812.999.909
Email: [email protected]
Mr. Phúc: 0366.519.915
Email: [email protected]
If you need further advice, please contact us (for foreign customers only)
Mr. Vinh: 0908.744.225 (SRM/ Supply Relationship Manager)
Email: [email protected]
Quý khách có nhu cầu tư vấn giấy đo nhiệt độ Thermal vui lòng liên hệ
Mrs. Nga : 0916.854.178
Email: [email protected]
Xin Lưu Ý: Quý Khách vui lòng đính kèm số điện thoại hoặc email vào trong phần nội dung câu hỏi để nhân viên tư vấn có thể phản hồi lại sớm nhất có thể. Hoặc liên hệ trực tiếp thông qua website nangluc.vn để được hỗ trợ nhanh nhất có thể. (Vì ô nhập số điện thoại ở dưới hiện tại không hiệu lực. Mong quý khách thông cảm) Xin Trân Trọng Cảm Ơn! |
Sản phẩm liên quan
Máy kiểm tra lực cắm và lực kéo bằng phích tự động Mikrosize MS-1305D
Máy đo độ cứng đa năng kỹ thuật số Mikrosize uBRV-187.5
Máy đo độ cứng Brinell Mikrosize uBrin-3000E
Máy đo độ cứng Macro Vicker Mikrosize MVicky-30
Máy đo độ cứng Macro Vicker Mikrosize MVision-30
Máy đo độ cứng Micro Vicker & Knoop Mikrosize uVicky-1A-6
Máy đo độ cứng Micro Vicker & Knoop Mikrosize uVicky-1A-4
Tủ sấy chuyên dụng ngành tôn mạ màu model PRO-CoilCoating Oven
Digital Portable Hardness Testers METAL TESTER MK II | AFFRI
Portable Hardness Testers METALTEST | AFFRI
Máy kiểm tra độ bền kéo - TESTONE UTM M2-50kN
Specialzing Color-Coated-Steel Drill model Coil-Coating Bit