Máy đo màu quang phổ chất lỏng Lico 620 Lico 690 | Neurtek instruments
Professional Spectral Colorimeter LICO 690 and LICO 620
Features:
High-performance Spectral Colorimeter for professional colour measurements of clear, transparent liquids with reference beam technology. More than 25 colour scales included.
All important colour scales included in one instrument
Automatic cuvette identification
High level of measurement reliability through a comprehensive set of test aids
Simple integration into the laboratory network through Ethernet connection
Easy to change cuvette adapter
Exact colour calculations which conform to several DIN-ISO-ASTM standards or AOCS Methods are done with only one measurement. Traditional visual colour values like the iodine colour value, Hazen or Gardner are displayed as well as modern colour systems, e.g. CIE-L*a*b* or colour measurements corresponding to European or US pharmacopeia.
Also transmission, extinction measurements and wavelength scans are possible so that the instrument has a multi purpose in the laboratory or production. The intuitive operation by a highresolution touchscreen makes measuring easy in routine analysis. The measuring results can easily be transfered to an existing laboratory network via Ethernet interface.
References:
Referencia |
Description |
Quotation Request |
0405010 |
LICO 690 Professional Spectral Colorimeter for liquids |
|
0405020 |
LICO 620 Professional Spectral Colorimeter for liquids |
|
Technical specifications |
|||
Beam Height |
10 mm |
|
|
Color Scales |
Wash;ADMI;ASTM D 1500;Chinese Pharma;DAB 1996;EBC;Gardner;Hazen;Hess Ives;ICUMSA;Iod;Klett;Saybolt;USP24;Yellowness Index;AOCS y/r |
Data storage |
3000 color readings 20 time scans 20 wavelength scans 1000 photometric values 100 color references |
Cuvette compatibility |
10 mm Rectangular cuvette 50 mm Rectangular cuvette 11 mm Round cuvette |
|
|
Dimensions (H x W x D) |
151 mm x 350 mm x 255 mm |
|
|
Display |
TFT WVGA Color Graphic Touch Screen 800 pixel - 480 pixel |
|
|
Max. operating humidity |
80 % |
|
|
Operating Temperature Range |
Range 10 to 40 °C |
Repeatability |
0.1 E* |
Optical path length |
10 - 50 mm |
Reproducibility |
± 0.2 % transmission |
Optical system |
0 ° / 180 ° rectilinear |
Safety checks |
CE |
Photometric accuracy |
1 % at 0.5 to 2.0 Abs 0.005 Abs at 0 to 0.5 Abs |
Scanning speed |
8 nm/s (in steps of 1 nm) |
Photometric linearity |
< 0.5 % to 2 Abs with neutral glass at 546 nm 1 % with neutral glass at 546 nm |
Source lamp |
Tungsten Halogen Lamp |
Photometric measuring range |
± 3.0 Abs (wavelength range 340-900 nm) |
Spectral bandwidth |
5 nm
|
Power Requirements |
Hz) 50/60 |
Standard Iluminant |
AC;D65
|
Power supply |
110 V - 240 V |
Standard Observer |
2°;10°
|
Interface |
2x USB Typ A, 1x USB Typ B, 1x Ethernet |
Storage conditions |
-40 °C to 60 °C |
Includes |
cell adapter, dust cover, power supply, user manual |
|
|
- CÔNG TY THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NĂNG LỰC - SÀI GÒN
- Địa Chỉ: Số 01, Đường Võ Thành Trang, P.11, Tân Bình, Hồ Chí Minh
- Địa chỉ văn phòng: Tòa Nhà An Phú, 117-119 Lý Chính Thắng, Phường 7, Quận 3, Hồ Chí Minh
- Điện thoại: 02.866.848.638
- Hotline : 0976 299 749 (Mr Tuấn, Giám Đốc Kinh Doanh)
- Email: [email protected]
Khách hàng cần tư vấn thêm vui lòng liên hệ :
Mr. Tuấn : 0976.299.749 ( Giám Đốc Kinh Doanh )
Email: [email protected]
Mr. Khanh : 0935.001.617 (Trưởng Phòng Kinh Doanh )
Email: [email protected]
Phòng chăm sóc, hỗ trợ tiếp nhận kỹ thuật, báo giá
Mr. Hoàng Anh: 0812.999.909
Email: [email protected]
Mr. Phúc: 0366.519.915
Email: [email protected]
If you need further advice, please contact us (for foreign customers only)
Mr. Vinh: 0908.744.225 (SRM/ Supply Relationship Manager)
Email: [email protected]
Xin Lưu Ý: Quý Khách vui lòng đính kèm số điện thoại hoặc email vào trong phần nội dung câu hỏi để nhân viên tư vấn có thể phản hồi lại sớm nhất có thể. Hoặc liên hệ trực tiếp thông qua website nangluc.vn để được hỗ trợ nhanh nhất có thể. (Vì form câu hỏi ở dưới hiện tại không hiệu lực. Mong quý khách thông cảm) Xin Trân Trọng Cảm Ơn! |
Sản phẩm liên quan
Cây lăn sơn (hand rollers) Rycobel Model 4.5 lb, 10 lb, Finat
Máy kiểm tra khuyết tật lớp phủ - (DC30) Compact DC Porosity Detector | PCWI Instruments
Máy kiểm tra khuyết tật lớp phủ - (DC15) Compact DC Porosity Detector | PCWI Instruments
Cốc đo tỷ trọng 100ml | NeurTek Instruments
Máy đo độ nhớt Kreb KU-3 | Brookfield
Máy kiểm tra độ bền lớp phủ Cupping Tester CT 15 | NeurTek Instrument
Máy đo độ dày sơn, lớp phủ để bàn - PAINTXPLORER 548 | Erichsen
Máy đo độ dày sơn - PAINT BORER 518 MC | Erichsen
Máy đo độ dày sơn - PAINT BORER 518 USB | Erichsen
Máy kiểm tra độ bám dính | NeurTek Instruments
Dụng cụ đầu bi kiểm tra độ chà xướt, độ cứng TA-132347 Scratch Tip, 1.0mm diameter hemisphere
Thiết bị dụng cụ kiểm tra độ cứng sơn bằng bút chì độ cứng Pencil hardness tester hãng Neurtek Instruments