Máy đo độ lưu biến DVNext Cone/Plate
Model: DVNext dạng Cone/Plate
Hãng: Brookfield
Xuất xứ: USA
Tổng quan:
Máy đo lưu biến Cone/Plate DVNext từ tính dễ thay đổi, mang đến cho các nhà nghiên cứu một công cụ phức tạp để xác định thường xuyên độ nhớt tuyệt đối của chất lỏng trong lượng mẫu nhỏ. Hình dạng Cone/Plate của nó cung cấp độ chính xác cần thiết để phát triển dữ liệu lưu biến hoàn chỉnh.
Tính năng nổi bật của máy đo độ lưu biến DVNext Cone/Plate Brookfield
Xác định độ nhớt tuyệt đối của mẫu nhỏ (0,5–2,0 mL)
Tốc độ cắt chính xác để xác định hành vi đường cong dòng chảy của vật liệu
Kiểm soát nhiệt độ nhanh do kích thước mẫu nhỏ
Phụ tùng ghép nối từ tính để đơn giản hóa việc gắn và tháo trục chính
Điều chỉnh khoảng cách điện tử để thiết lập đơn giản hóa và tăng thông lượng
Màn hình cảm ứng có sẵn trên Máy đo lưu biến DVNext
Chức năng tự động về 0 để đảm bảo đo mô-men xoắn chính xác
Chức năng phạm vi tự động để xác định phạm vi toàn thang đo (FSR) cho tất cả các kết hợp trục xoay/tốc độ
Độ chính xác đo mô-men xoắn: 1% trên toàn thang đo
Độ lặp lại: 0,2% của phạm vi toàn thang đo
Máy đo độ lưu biến DVNext Cone/Plate Brookfield cung cấp bao gồm:
Dụng cụ
Giá đỡ phòng thí nghiệm**
Hộp đồ
Lưu ý: Cần ít nhất 1 trục xoay CPA hoặc CPM và 1 cốc đựng mẫu CPA để hoạt động.
**Loại chân đế tùy thuộc vào model được chọn
Phụ kiện:
Embedded Temperature Probe in Sample Cup
Viscosity Standards
Additional Cone Spindles
Temperature Bath
RheocalcT Software
Viscosity Range* cP(mPa·s) |
|||||||
MODEL |
Cone Spindle: CPA-40Z, CPM 40-Z |
Cone Spindle: CPA-41Z, CPM-41Z |
Cone Spindle: CPA-42Z, CPM-42Z |
Cone Spindle: CPA-51Z, CPM-51Z |
Cone Spindle: CPA-52Z, CPM-52Z |
SPEEDS |
|
RPM |
Number of Increments |
||||||
DVNXLVCP |
.1-3K |
.5-11K |
.2-6K |
2-48K |
3-92K |
.01-250 |
2.6K |
DVNXRVCJG |
1-32K |
5-122K |
2-64K |
20-512K |
39-983K |
.01-250 |
2.6K |
DVNXHACJG |
2.6-65K |
10-245K |
5-128K |
41-1M |
78-2M |
.01-250 |
2.6K |
DVNXHBCJG |
10.5-261K |
39-982K |
20-512K |
163-4M |
314-7.8M |
.01-250 |
2.6K |
B=1 Billion M=1 million cP=Centipoise mPa·s=Millipascal·seconds mL=Milliliter N=RPM
e.g. Spindle CPA-40Z 7.50x10(rpm)=75.0 sec-1
*Dependant upon cone selected.
- CÔNG TY THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NĂNG LỰC - SÀI GÒN
- Địa Chỉ: Số 01, Đường Võ Thành Trang, P.11, Tân Bình, Hồ Chí Minh
- Địa chỉ văn phòng: Tòa Nhà An Phú, 117-119 Lý Chính Thắng, Phường 7, Quận 3, Hồ Chí Minh
- Điện thoại: 02.866.848.638
- Hotline : 0976 299 749 (Mr Tuấn, Giám Đốc Kinh Doanh)
- Email: [email protected]
Khách hàng cần tư vấn thêm vui lòng liên hệ :
Mr. Tuấn : 0976.299.749 ( Giám Đốc Kinh Doanh )
Email: [email protected]
Mr. Khanh : 0935.001.617 (Trưởng Phòng Kinh Doanh )
Email: [email protected]
Phòng chăm sóc, hỗ trợ tiếp nhận kỹ thuật, báo giá
Mr. Hoàng Anh: 0812.999.909
Email: [email protected]
Mr. Phúc: 0366.519.915
Email: [email protected]
If you need further advice, please contact us (for foreign customers only)
Mr. Vinh: 0908.744.225 (SRM/ Supply Relationship Manager)
Email: [email protected]
Xin Lưu Ý: Quý Khách vui lòng đính kèm số điện thoại hoặc email vào trong phần nội dung câu hỏi để nhân viên tư vấn có thể phản hồi lại sớm nhất có thể. Hoặc liên hệ trực tiếp thông qua website nangluc.vn để được hỗ trợ nhanh nhất có thể. (Vì form câu hỏi ở dưới hiện tại không hiệu lực. Mong quý khách thông cảm) Xin Trân Trọng Cảm Ơn! |
Sản phẩm liên quan
Máy đo độ nhớt Brookfield DV1M
Máy đo độ nhớt Brookfield DVE
Máy đo độ nhớt in-line Brookfield FAST
Máy đo độ nhớt Brookfield DVPlus
Máy đo độ nhớt Brookfield DVNext
Máy đo độ nhớt Brookfield CAP 1000+
Máy đo độ nhớt Brookfield DV2T
Máy đo độ nhớt Brookfield LVT
Máy đo độ nhớt Brookfield CAP2000+
Các phụ kiện của Máy đo độ nhớt Biuged
Máy đo độ nhớt Biuged BGD 187
Máy đo độ nhớt Krebs Biuged BGD 186