Máy đo độ dày vật liệu D-2010 | CheckLine
D-2010 Motorized Precision Material Thickness Gauge
Overview:
The D-2010 Precision Material Thickness Gauge has a stable and rigid base frame with an encapsulated, separate measuring block. And is a top choice if you appreciate high precision (up to 0.001 mm), easy operation, automatic processing and objective, reproducible measurement results.
The device can be adapted to the materials to be measured according to your requirements. Thus, the calliper surfaces, the calliper materials and the measurement pressures fit in exactly with the guidelines of ISO, EN, DIN or also with your own test regulations.
Common Standards
For textiles and non-woven textiles according to DIN EN ISO 5084 (measuring face 20 cm²/pressure 0.1 kPa and 1 kPa)
For fleece according to DIN EN ISO 9073-2 (measuring face 25 cm²/pressure 0.1 kPa and 0.5 kPa)
For geomaterials according to DIN EN ISO 964-1 (measuring face 25 cm²/pressure 2 kPa and 20 kPa, not 200 kPa)
The D-2010 device is also available with different measurement ranges:
Ranges 0 – 10 mm, 0 – 25 mm (or with the equivalents in inch, switchable).
With this instrument the most popular checking methods can be applied for textiles, felt, geomaterials, paper, floor coverings, leather, foils, rubber, plastic films etc.
The D-2010 has data outputs for the digital processing of the measurement results or for the transmission to a printer.
Features
Resolution 0.01 mm - standard, 0.001 mm - optional
(0.001 mm is standard for D-2010-P, D-2010-F)
Gauging depth (centre of the stamp) 110 mm
Illuminated graphic touch-screen with menu controlled operation (optionally in German or English)
Individual measurements as well as measurement series with every specified number of measurement cycles are possible
Footpedal is included
The automatic zero point control can be selected by pressing the key
Dwell times of 1 – 60 seconds are adjustable
Motor-driven calliper movement with steady lowering speed (standard 2.5 mm/s)
The measurement path can be preselected in order to save time
Digital interface
Always up-to-date and simultaneous display of the measurement value, the measurement cycle, the average value and the standard deviation
Includes Calibration Certificate
Selectable measuring units mm / inch
Separate measuring block, incased against outside external impacts, for highest accuracy and repeatability
Model:
Available models |
|||||
Model |
Standard |
Application |
Feeler dia. (mm) |
Feeler area (cm²) |
Pressure |
D-2010-T |
DIN EN ISO 5084 |
Textiles |
50.42 |
20 |
0.1 kPa and 1 kPa |
D-2010-V |
DIN EN ISO 9073-2 |
Standard fleece |
56.42 |
25 |
0.5 kPa
|
D-2010-G |
DIN EN ISO 964-1 |
Geomaterials |
56.42 |
25 |
2 kPa
|
D-2010-G1 |
DIN EN ISO 964-1 |
Geomaterials |
56.42 |
25 |
2 kPa, 20 kPa and 200 kPa |
D-2010-NW |
DIN EN ISO 53855 |
Non-woven textiles |
56.42 35.68
|
25 10 |
0.5 kPa, 1 kPa and 5 kPa
|
D-2010-P* |
DIN EN ISO 53105 |
Paper |
16 |
2 |
100 kPa
|
D-2010-HY* |
DIN EN ISO 54540 |
Hygenic Paper |
56.42 |
25 |
2 kPa |
D-2010-L1 |
DIN EN ISO 53326 (out of date) |
Leather |
10 |
0.785 |
50 kPa
|
D-2010-L2 |
DIN EN ISO 2589 |
Leather |
10 |
0.785 |
49.1 kPa
|
D-2010-Gi* |
|
Rubber |
36.68 |
10 |
5 kPa |
D-2010-CF |
ISO 2286-3 |
Rubber- or plastics-coated fabrics |
12 |
1.13 |
2 kPa, 10 kPa and 24 kPa |
D-2010-CF1 |
ISO 2286-3 |
Rubber- or plastics-coated fabrics |
12 |
1.13 |
2 kPa, 5 kPa, 10 kPa and 24 kPa |
|
|
|
Feeler Calotte |
|
|
D-2010-F* |
DIN 53370 |
Foils |
R 30 mm |
|
0.5 N |
D-2010-AB |
DIN-EN 1849-2 |
Waterproofing sheets |
10 mm |
0.785 |
20 kPa |
*Model D-2010-P, D-2010-HY, D-2010-Gi and D-2010-F have an resolution of 0.001mm Individual configurations to an required standard are available upon request |
Comparative table series (D-2010) |
||||
|
D-2020 |
D-2010 |
D-2005 |
D-2000 |
Touch-screen with menu control in German or English |
v |
v |
- |
- |
Seven-segment display |
- |
- |
v |
v |
Display illumination |
v |
v |
- |
- |
Statics display |
v |
v |
- |
- |
Automatic zero point control |
v |
v |
- |
- |
Preselection of the measurement cycles |
v |
v |
- |
- |
Preselection of the measuring range |
v |
v |
optional |
- |
Adjustable dwell time |
v |
v |
- |
- |
Motor-driven calliper movement |
v |
v |
v |
- |
Connection for pedal |
v |
v |
v |
- |
Manual calliper movement via a control lever |
- |
v |
- |
v |
Automatic material infeed, adjustable |
v |
- |
- |
- |
Digital interface |
v |
v |
v |
v |
Available scale divisions |
0,001 mm, 0,01 mm |
|||
Possible measuring ranges |
0 – 10 mm, 0 – 25 mm, 0 – 50 mm |
|||
Length × width × height (in mm, for measuring range 0 – 10 mm) |
300 * 300 * 320 |
300 * 200 * 300 |
300 * 210 * 300 |
300 * 240 * 300 |
Weight (in kg, for measuring range 0 – 10 mm) |
31,5 |
24,0 |
23,0 |
22,5
|
Option:
Code R |
Higher resolution 0.001 instead of 0.01 mm (0.001 mm is standard for D-2005-P, D-2005-F) |
Code E |
Extended measuring range 0 - 25 mm |
Code E2 |
Extended measuring range 0 - 50 mm |
Code D |
Adjustable dwell time |
Code D2 |
Adjustable dwell time & measurement range |
Code P |
External power supply of the display |
DKD-Cal |
Calibration report from a DKD authorized laboratory |
Code S |
Software & Cable |
Special models can be requisted! |
Specifications |
|
Measuring Range |
0 - 10 mm, (25 mm optional, Code E) |
Resolution |
0.01 or 0.001mm depending on configuration |
Accuracy |
± 0,0008 mm at 0,0001 resolution ± 0,005 mm at 0,001 resolution ± 0,01 mm at 0,01 resolution |
Depth of jaw |
160 mm |
Measuring system |
Capacitive -> Sylvac |
Display |
Graphic display Touchscreen |
Measuring unit |
mm or inch (switchable) |
Stroke in mm |
Level 1 = 2.0, level 2 = 3.5, level 3 = 5.0, level 4 = 6.5 and level 5 = 10.5 mm (full measuring range) |
Dwell time |
1 - 60 seconds |
Number of measuring |
Up to 50 per test series |
Feeler shape and surface pressure |
According international standards DIN, EN and ISO |
Output signal |
RS 232 for printer and USB for PC |
Temperature range |
10 - 45 °C |
Air humidity |
Max. 85 % r.H |
Dimensions |
300 x 200 x 300 mm (LxWxH) |
Weight, net (gross) |
24 kg |
- CÔNG TY THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NĂNG LỰC - SÀI GÒN
- Địa Chỉ: Số 01, Đường Võ Thành Trang, P.11, Tân Bình, Hồ Chí Minh
- Địa chỉ văn phòng: Tòa Nhà An Phú, 117-119 Lý Chính Thắng, Phường 7, Quận 3, Hồ Chí Minh
- Điện thoại: 02.866.848.638
- Hotline : 0976 299 749 (Mr Tuấn, Giám Đốc Kinh Doanh)
- Email: [email protected]
Khách hàng cần tư vấn thêm vui lòng liên hệ :
Mr. Tuấn : 0976.299.749 ( Giám Đốc Kinh Doanh )
Email: [email protected]
Mr. Khanh : 0935.001.617 (Trưởng Phòng Kinh Doanh )
Email: [email protected]
Phòng chăm sóc, hỗ trợ tiếp nhận kỹ thuật, báo giá
Mr. Hoàng Anh: 0812.999.909
Email: [email protected]
Mr. Phúc: 0366.519.915
Email: [email protected]
If you need further advice, please contact us (for foreign customers only)
Mr. Vinh: 0908.744.225 (SRM/ Supply Relationship Manager)
Email: [email protected]
Xin Lưu Ý: Quý Khách vui lòng đính kèm số điện thoại hoặc email vào trong phần nội dung câu hỏi để nhân viên tư vấn có thể phản hồi lại sớm nhất có thể. Hoặc liên hệ trực tiếp thông qua website nangluc.vn để được hỗ trợ nhanh nhất có thể. (Vì form câu hỏi ở dưới hiện tại không hiệu lực. Mong quý khách thông cảm) Xin Trân Trọng Cảm Ơn! |
Sản phẩm liên quan
Máy đo độ bền ánh sáng làm mát bằng không khí GT-D02A-1 | Gester Instruments
Máy đo độ bền kéo GT-C02-1 | Gester Instruments
Máy thử độ thấm ướt của vải Refond RF4418
Máy thử độ thấm ướt của vải TESTEX TF160
Máy thử độ thấm ướt của vải Avenotester AG20
Thiết bị Máy đo độ căng dọc chuyên dụng ngành dệt may Warp Tension Meter model WT-100
Thiết bị Đồng hồ đo độ căng chuyên dụng ngành dệt may Screen Tension Meter model STM-50
Máy đo độ căng ngành dệt may MKM-50 | CheckLine
Thiết bị máy đo độ dày D-2020 Motorized Precision Material Thickness Gauge with Automatic Feed Hãng Checkline EU
Thiết bị Máy đo độ căng chuyên dụng ngành dệt may Tension Meter model MST-200
Thiết bị đo độ dày D-2005 Motorized Precision Material Thickness Gauge hang check line EU
Thiết bị Máy đo độ ẩm kỹ thuật số ngành dệt may Digital Textile Moisture Meter model TMT-425