Lược đo độ dày sơn ướt Elcometer 112 & 3236
Tên tiếng anh: Elcometer 112 & 3236 Hexagonal Wet Film Combs (Stainless Steel)
Model: Elcometer 112, Elcometer 3236
Hãng: Elcometer
Xuất xứ: Anh (UK)
Tổng quan:
Lược đo sơn ướt Elcometer 115 và Elcometer 3236 được thiết kế hình lục giác để đo độ dày màng sơn ướt và có nhiều thang đo độ dày.
Lược đo màng màng ướt bằng thép không gỉ được tạo hình lục giác chính xác có độ bền lâu dài, có thể tái sử dụng và được cung cấp với nhiều độ dày lên tới 3.000μm (120mil).
Elcometer 115 và Elcometer 3236 có sáu mặt kích thước khác nhau, cung cấp 24 hoặc 36 bước đo, tùy thuộc vào chiếc lược, do đó mang lại độ chính xác cao hơn.
Tiêu chuẩn:
ASTM D 4414-A, AS/NZS 1580.107.3, BS 3900-C5-7B, ISO 2808-1A, ISO 2808-7B, JIS K 5600-1-7, NF T30-125, US Navy PPI 63101-000, US Navy NSI 009-32
Các tiêu chuẩn màu xám đã được thay thế nhưng vẫn được công nhận trong một số ngành.
Part Numbers
Elcometer 3236 Hexagonal Wet Film Combs (20 - 370μm) |
||
Scale Range: 20 - 370μm |
Part Number : K0003236M201 |
Elcometer 3236 Hexagonal Wet Film Combs (25 - 2,000μm) |
||
Scale Range: 25 - 2,000μm |
Part Number : K0003236M202 |
Elcometer 112 Hexagonal Wet Film Combs (25 - 3,000μm) |
||
Scale Range: 25 - 3,000μm |
Part Number : B112----1B |
Elcometer 3236 Hexagonal Wet Film Combs (0.5 - 15mils) |
||
Scale Range: 0.5 - 15mils |
Part Number : K0US3236M203 |
Elcometer 3236 Hexagonal Wet Film Combs (1 - 80mils) |
||
Scale Range: 1 - 80mils |
Part Number : K0US3236M204 |
Elcometer 112 Hexagonal Wet Film Combs (1 - 120mils) |
||
Scale Range: 1 - 120mils |
Part Number : B112----2B |
Part Number |
Range |
Values |
Certificate |
|
K0003236M201 |
20 - 370μm |
20, 30, 40, 50, 60, 70, 80, 90, 100, 110, 120, 130, 150, 170, 190, 210, 230, 250, 270, 290, 310, 330, 350, 370μm |
||
K0003236M202 |
25 - 2,000μm |
25, 50, 75, 100, 125, 150, 175, 200, 225, 250, 275, 300, 350, 400, 450, 500, 550, 600, 650, 700, 750, 800, 850, 900, 950, 1,000, 1,100, 1,200, 1,300, 1,400, 1,500, 1,600, 1,700, 1,800, 1,900, 2,000μm |
||
B112----1B |
25 - 3,000μm |
25, 50, 75, 100, 125, 150, 175, 200, 225, 250, 275, 300, 350, 400, 450, 500, 550, 600, 650, 700, 750, 800, 850, 900, 1,000, 1,100, 1,200, 1,400, 1,600, 1,800, 2,000, 2,200, 2,400, 2,600, 2,800, 3,000μm |
||
K0US3236M203 |
0.5 - 15mils |
0.5, 0.75, 1.0, 1.25, 1.5, 2, 2.5, 3, 3.5, 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 6.5, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15mils |
||
K0US3236M204 |
1 - 80mils |
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 26, 28, 30, 32, 34, 36, 38, 40, 42, 44, 46, 48, 50, 55, 60, 65, 70, 75, 80mils |
||
B112----2B |
1 - 120mils |
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 26, 28, 30, 32, 34, 36, 38, 40, 45, 50, 55, 60, 70, 80, 90, 100, 110, 120mils |
||
Dimensions |
Elcometer 3236 M201 / M203: 53 x 50 x 1mm (2.09 x 1.97 x 0.04” |
|||
Weight |
Elcometer 3236 M201 / M203: 10g (0.35oz) |
|||
Packing List |
Wet Film Comb, storage case and operating instructions |
- CÔNG TY THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NĂNG LỰC - SÀI GÒN
- Địa Chỉ: Số 01, Đường Võ Thành Trang, P.11, Tân Bình, Hồ Chí Minh
- Địa chỉ văn phòng: Tòa Nhà An Phú, 117-119 Lý Chính Thắng, Phường 7, Quận 3, Hồ Chí Minh
- Điện thoại: 02.866.848.638
- Hotline : 0976 299 749 (Mr Tuấn, Giám Đốc Kinh Doanh)
- Email: [email protected]
Khách hàng cần tư vấn thêm vui lòng liên hệ :
Mr. Tuấn : 0976.299.749 ( Giám Đốc Kinh Doanh )
Email: [email protected]
Mr. Khanh : 0935.001.617 (Trưởng Phòng Kinh Doanh )
Email: [email protected]
Phòng chăm sóc, hỗ trợ tiếp nhận kỹ thuật, báo giá
Mr. Hoàng Anh: 0812.999.909
Email: [email protected]
Mr. Phúc: 0366.519.915
Email: [email protected]
If you need further advice, please contact us (for foreign customers only)
Mr. Vinh: 0908.744.225 (SRM/ Supply Relationship Manager)
Email: [email protected]
Xin Lưu Ý: Quý Khách vui lòng đính kèm số điện thoại hoặc email vào trong phần nội dung câu hỏi để nhân viên tư vấn có thể phản hồi lại sớm nhất có thể. Hoặc liên hệ trực tiếp thông qua website nangluc.vn để được hỗ trợ nhanh nhất có thể. (Vì form câu hỏi ở dưới hiện tại không hiệu lực. Mong quý khách thông cảm) Xin Trân Trọng Cảm Ơn! |
Sản phẩm liên quan
Đầu dò máy đo độ dày lớp phủ Elcometer 355
Máy đo độ dày lớp phủ Elcometer 355
Máy đo độ dày sơn và sơn tĩnh điện Elcometer 415
Máy đo độ dày lớp phủ bảo vệ công nghiệp Elcometer 456 IPC
Đầu dò máy đo độ dày lớp phủ Elcometer 456
Máy đo độ dày lớp phủ đầu dò rời Elcometer 456
Máy đo độ dày lớp phủ đầu dò tích hợp Elcometer 456
Lược đo độ dày sơn ướt Elcometer 115
Lược đo độ dày sơn ướt Elcometer 3238
Máy đo độ dày Pfund Elcometer 3233
Lược đo độ dày sơn bột trước khi sấy Elcometer 155
Bánh xe đo chiều dày lớp phủ Elcometer 3230